STT
|
Tên bệnh dài ngày
|
Mabenh_ICD10
|
Ma benh_TT33
|
Mabenh_TT34
|
Mabenh_TT46
|
1
|
Nhiễm Amip dai
dẳng (ở ruột và gan)
|
A06
|
|
|
001TT46
|
2
|
Tiêu chảy kéo dài
|
A09
|
|
|
002TT46
|
3
|
Bệnh lao các loại
trong giai đoạn điều trị và di chứng
|
A15
|
01
|
001
|
003TT46
|
4
|
Bệnh lao các loại
trong giai đoạn điều trị và di chứng
|
A16
|
01
|
001
|
003TT46
|
5
|
Bệnh lao các loại
trong giai đoạn điều trị và di chứng
|
A17
|
01
|
001
|
003TT46
|
6
|
Bệnh lao các loại
trong giai đoạn điều trị và di chứng
|
A18
|
01
|
001
|
003TT46
|
7
|
Bệnh lao các loại
trong giai đoạn điều trị và di chứng
|
A19
|
01
|
001
|
003TT46
|
8
|
Bệnh do trực khuẩn
lao không điển hình NTM (Trực khuẩn có ở khắp mọi nơi kể cả da, hạch, phổi)
|
A15.3
|
|
|
004TT46
|
9
|
Bệnh Withmore
|
A24.4
|
|
|
005TT46
|
10
|
Bệnh nhiễm
Brucella
|
A23
|
|
|
006TT46
|
11
|
Uốn ván nặng và di
chứng
|
A35
|
|
|
007TT46
|
12
|
Bệnh phong (bệnh
Hansen) và di chứng
|
A30
|
|
003
|
008TT46
|
13
|
Bệnh phong (bệnh
Hansen) và di chứng
|
B92
|
|
003
|
008TT46
|
14
|
Di chứng do lao
xương và khớp
|
B90.2
|
|
002
|
009TT46
|
15
|
Viêm gan vi rút B
mạn tính
|
B18.1
|
|
004
|
010TT46
|
16
|
Viêm gan vi rút C
mạn tính
|
B18.2
|
|
005
|
011TT46
|
17
|
Viêm gan vi rút D
mạn tính
|
B18.8
|
|
|
012TT46
|
18
|
Viêm gan E mãn
tính
|
B18.8
|
|
|
013TT46
|
19
|
Bệnh nhiễm vi rút
suy giảm miễn dịch ở người HIV/AIDS
|
B20
|
|
006
|
014TT46
|
20
|
Bệnh nhiễm vi rút
suy giảm miễn dịch ở người HIV/AIDS
|
B21
|
|
006
|
014TT46
|
21
|
Bệnh nhiễm vi rút
suy giảm miễn dịch ở người HIV/AIDS
|
B22
|
|
006
|
014TT46
|
22
|
Bệnh nhiễm vi rút
suy giảm miễn dịch ở người HIV/AIDS
|
B23
|
|
006
|
014TT46
|
23
|
Bệnh nhiễm vi rút
suy giảm miễn dịch ở người HIV/AIDS
|
B24
|
|
006
|
014TT46
|
24
|
Bệnh nhiễm vi rút
suy giảm miễn dịch ở người HIV/AIDS
|
Z21
|
|
006
|
014TT46
|
25
|
Di chứng viêm não,
màng não do vi khuẩn, virus, ký sinh trùng
|
B94.1
|
|
007
|
015TT46
|
26
|
Di chứng viêm não,
màng não do vi khuẩn, virus, ký sinh trùng
|
B94.8
|
|
007
|
015TT46
|
27
|
Di chứng viêm não,
màng não do vi khuẩn, virus, ký sinh trùng
|
B94.9
|
|
007
|
015TT46
|
28
|
Viêm màng não do
nấm (candida, cryptococcus)
|
B37.5
|
|
008
|
016TT46
|
29
|
Viêm màng não do
nấm (candida, cryptococcus)
|
B45.1
|
|
008
|
016TT46
|
30
|
Bệnh phổi do nấm
|
B38
|
|
|
017TT46
|
31
|
Bệnh phổi do nấm
|
B39
|
|
|
017TT46
|
32
|
Bệnh phổi do nấm
|
B40
|
|
|
017TT46
|
33
|
Bệnh phổi do nấm
|
B41
|
|
|
017TT46
|
34
|
Bệnh phổi do nấm
|
B42
|
|
|
017TT46
|
35
|
Bệnh phổi do nấm
|
B43
|
|
|
017TT46
|
36
|
Bệnh phổi do nấm
|
B44
|
|
|
017TT46
|
37
|
Bệnh phổi do nấm
|
B46
|
|
|
017TT46
|
38
|
Nhiễm nấm
Cryptococcus
|
B45
|
|
|
018TT46
|
39
|
Nhiễm nấm
penicillium marneffei
|
B48.4
|
|
|
019TT46
|
40
|
Sốt rét
do Plasmodium Falciparum thể não
|
B50.0
|
|
|
020TT46
|
41
|
Sốt rét
do Plasmodium Falciparum thể nặng và biến chứng
|
B50.8
|
|
|
021TT46
|
42
|
Nhiễm xoắn trùng
sán lợn ở não
|
B70
|
|
|
022TT46
|
43
|
Nhiễm giun xoắn
|
B75
|
|
|
023TT46
|
44
|
Nhiễm sán lá gan
nhỏ
|
B66.1
|
|
|
024TT46
|
45
|
Nhiễm sán lá gan
lớn
|
B66.3
|
|
|
025TT46
|
46
|
Nhiễm ký sinh
trùng (Toxocara, Cysticerose, Stronglyloides,…)
|
B89
|
|
|
026TT46
|
47
|
Nhiễm trùng do vi
khuẩn đa kháng thuốc
|
|
|
|
027TT46
|
48
|
Viêm màng não do
Streptococcus suis
|
G00.2
|
|
|
028TT46
|
49
|
Viêm nội tâm mạc
nhiễm khuẩn
|
I33
|
|
|
029TT46
|
50
|
Viêm xoang
|
J32
|
|
|
030TT46
|
51
|
Viêm gan do rượu
|
K70.5
|
|
|
031TT46
|
52
|
Viêm khớp do lao
|
M01.1
|
06
|
147
|
032TT46
|
53
|
Lao cột sống
|
M49.0
|
06
|
163
|
033TT46
|
54
|
Viêm đường tiết
niệu tái phát
|
N00
|
|
|
034TT46
|
55
|
Bệnh ung thư các
loại
|
C00
|
07
|
009
|
035TT46
|
56
|
Bệnh ung thư các
loại
|
C01
|
07
|
009
|
035TT46
|
57
|
Bệnh ung thư các
loại
|
C02
|
07
|
009
|
035TT46
|
58
|
Bệnh ung thư các
loại
|
C03
|
07
|
009
|
035TT46
|
59
|
Bệnh ung thư các
loại
|
C04
|
07
|
009
|
035TT46
|
60
|
Bệnh ung thư các
loại
|
C05
|
07
|
009
|
035TT46
|
61
|
Bệnh ung thư các
loại
|
C06
|
07
|
009
|
035TT46
|
62
|
Bệnh ung thư các
loại
|
C07
|
07
|
009
|
035TT46
|
63
|
Bệnh ung thư các
loại
|
C08
|
07
|
009
|
035TT46
|
64
|
Bệnh ung thư các
loại
|
C09
|
07
|
009
|
035TT46
|
65
|
Bệnh ung thư các
loại
|
C10
|
07
|
009
|
035TT46
|
66
|
Bệnh ung thư các
loại
|
C11
|
07
|
009
|
035TT46
|
67
|
Bệnh ung thư các
loại
|
C12
|
07
|
009
|
035TT46
|
68
|
Bệnh ung thư các
loại
|
C13
|
07
|
009
|
035TT46
|
69
|
Bệnh ung thư các
loại
|
C14
|
07
|
009
|
035TT46
|
70
|
Bệnh ung thư các
loại
|
C15
|
07
|
009
|
035TT46
|
71
|
Bệnh ung thư các
loại
|
C16
|
07
|
009
|
035TT46
|
72
|
Bệnh ung thư các
loại
|
C17
|
07
|
009
|
035TT46
|
73
|
Bệnh ung thư các
loại
|
C18
|
07
|
009
|
035TT46
|
74
|
Bệnh ung thư các
loại
|
C19
|
07
|
009
|
035TT46
|
75
|
Bệnh ung thư các
loại
|
C20
|
07
|
009
|
035TT46
|
76
|
Bệnh ung thư các
loại
|
C21
|
07
|
009
|
035TT46
|
77
|
Bệnh ung thư các
loại
|
C22
|
07
|
009
|
035TT46
|
78
|
Bệnh ung thư các
loại
|
C23
|
07
|
009
|
035TT46
|
79
|
Bệnh ung thư các
loại
|
C24
|
07
|
009
|
035TT46
|
80
|
Bệnh ung thư các
loại
|
C25
|
07
|
009
|
035TT46
|
81
|
Bệnh ung thư các
loại
|
C26
|
07
|
009
|
035TT46
|
82
|
Bệnh ung thư các
loại
|
C27
|
07
|
009
|
035TT46
|
83
|
Bệnh ung thư các
loại
|
C28
|
07
|
009
|
035TT46
|
84
|
Bệnh ung thư các
loại
|
C29
|
07
|
009
|
035TT46
|
85
|
Bệnh ung thư các
loại
|
C30
|
07
|
009
|
035TT46
|
86
|
Bệnh ung thư các
loại
|
C31
|
07
|
009
|
035TT46
|
87
|
Bệnh ung thư các
loại
|
C32
|
07
|
009
|
035TT46
|
88
|
Bệnh ung thư các
loại
|
C33
|
07
|
009
|
035TT46
|
89
|
Bệnh ung thư các
loại
|
C34
|
07
|
009
|
035TT46
|
90
|
Bệnh ung thư các
loại
|
C35
|
07
|
009
|
035TT46
|
91
|
Bệnh ung thư các
loại
|
C36
|
07
|
009
|
035TT46
|
92
|
Bệnh ung thư các
loại
|
C37
|
07
|
009
|
035TT46
|
93
|
Bệnh ung thư các
loại
|
C38
|
07
|
009
|
035TT46
|
94
|
Bệnh ung thư các
loại
|
C39
|
07
|
009
|
035TT46
|
95
|
Bệnh ung thư các
loại
|
C40
|
07
|
009
|
035TT46
|
96
|
Bệnh ung thư các
loại
|
C41
|
07
|
009
|
035TT46
|
97
|
Bệnh ung thư các
loại
|
C42
|
07
|
009
|
035TT46
|
98
|
Bệnh ung thư các
loại
|
C43
|
07
|
009
|
035TT46
|
99
|
Bệnh ung thư các
loại
|
C44
|
07
|
009
|
035TT46
|
100
|
Bệnh ung thư các
loại
|
C45
|
07
|
009
|
035TT46
|
101
|
Bệnh ung thư các
loại
|
C46
|
07
|
009
|
035TT46
|
102
|
Bệnh ung thư các
loại
|
C47
|
07
|
009
|
035TT46
|
103
|
Bệnh ung thư các
loại
|
C48
|
07
|
009
|
035TT46
|
104
|
Bệnh ung thư các
loại
|
C49
|
07
|
009
|
035TT46
|
105
|
Bệnh ung thư các
loại
|
C50
|
07
|
009
|
035TT46
|
106
|
Bệnh ung thư các
loại
|
C51
|
07
|
009
|
035TT46
|
107
|
Bệnh ung thư các
loại
|
C52
|
07
|
009
|
035TT46
|
108
|
Bệnh ung thư các
loại
|
C53
|
07
|
009
|
035TT46
|
109
|
Bệnh ung thư các
loại
|
C54
|
07
|
009
|
035TT46
|
110
|
Bệnh ung thư các
loại
|
C55
|
07
|
009
|
035TT46
|
111
|
Bệnh ung thư các
loại
|
C56
|
07
|
009
|
035TT46
|
112
|
Bệnh ung thư các
loại
|
C57
|
07
|
009
|
035TT46
|
113
|
Bệnh ung thư các
loại
|
C58
|
07
|
009
|
035TT46
|
114
|
Bệnh ung thư các
loại
|
C59
|
07
|
009
|
035TT46
|
115
|
Bệnh ung thư các
loại
|
C60
|
07
|
009
|
035TT46
|
116
|
Bệnh ung thư các
loại
|
C61
|
07
|
009
|
035TT46
|
117
|
Bệnh ung thư các
loại
|
C62
|
07
|
009
|
035TT46
|
118
|
Bệnh ung thư các
loại
|
C63
|
07
|
009
|
035TT46
|
119
|
Bệnh ung thư các
loại
|
C64
|
07
|
009
|
035TT46
|
120
|
Bệnh ung thư các
loại
|
C65
|
07
|
009
|
035TT46
|
121
|
Bệnh ung thư các
loại
|
C66
|
07
|
009
|
035TT46
|
122
|
Bệnh ung thư các
loại
|
C67
|
07
|
009
|
035TT46
|
123
|
Bệnh ung thư các
loại
|
C68
|
07
|
009
|
035TT46
|
124
|
Bệnh ung thư các
loại
|
C69
|
07
|
009
|
035TT46
|
125
|
Bệnh ung thư các
loại
|
C70
|
07
|
009
|
035TT46
|
126
|
Bệnh ung thư các
loại
|
C71
|
07
|
009
|
035TT46
|
127
|
Bệnh ung thư các
loại
|
C72
|
07
|
009
|
035TT46
|
128
|
Bệnh ung thư các
loại
|
C73
|
07
|
009
|
035TT46
|
129
|
Bệnh ung thư các
loại
|
C74
|
07
|
009
|
035TT46
|
130
|
Bệnh ung thư các
loại
|
C75
|
07
|
009
|
035TT46
|
131
|
Bệnh ung thư các
loại
|
C76
|
07
|
009
|
035TT46
|
132
|
Bệnh ung thư các
loại
|
C77
|
07
|
009
|
035TT46
|
133
|
Bệnh ung thư các
loại
|
C78
|
07
|
009
|
035TT46
|
134
|
Bệnh ung thư các
loại
|
C79
|
07
|
009
|
035TT46
|
135
|
Bệnh ung thư các
loại
|
C80
|
07
|
009
|
035TT46
|
136
|
Bệnh ung thư các
loại
|
C81
|
07
|
009
|
035TT46
|
137
|
Bệnh ung thư các
loại
|
C82
|
07
|
009
|
035TT46
|
138
|
Bệnh ung thư các
loại
|
C83
|
07
|
009
|
035TT46
|
139
|
Bệnh ung thư các
loại
|
C84
|
07
|
009
|
035TT46
|
140
|
Bệnh ung thư các
loại
|
C85
|
07
|
009
|
035TT46
|
141
|
Bệnh ung thư các
loại
|
C86
|
07
|
009
|
035TT46
|
142
|
Bệnh ung thư các
loại
|
C87
|
07
|
009
|
035TT46
|
143
|
Bệnh ung thư các
loại
|
C88
|
07
|
009
|
035TT46
|
144
|
Bệnh ung thư các
loại
|
C89
|
07
|
009
|
035TT46
|
145
|
Bệnh ung thư các
loại
|
C90
|
07
|
009
|
035TT46
|
146
|
Bệnh ung thư các
loại
|
C91
|
07
|
009
|
035TT46
|
147
|
Bệnh ung thư các
loại
|
C92
|
07
|
009
|
035TT46
|
148
|
Bệnh ung thư các
loại
|
C93
|
07
|
009
|
035TT46
|
149
|
Bệnh ung thư các
loại
|
C94
|
07
|
009
|
035TT46
|
150
|
Bệnh ung thư các
loại
|
C95
|
07
|
009
|
035TT46
|
151
|
Bệnh ung thư các
loại
|
C96
|
07
|
009
|
035TT46
|
152
|
Bệnh ung thư các
loại
|
C97
|
07
|
009
|
035TT46
|
153
|
Bệnh ung thư các
loại
|
D00
|
07
|
009
|
035TT46
|
154
|
Bệnh ung thư các
loại
|
D01
|
07
|
009
|
035TT46
|
155
|
Bệnh ung thư các
loại
|
D02
|
07
|
009
|
035TT46
|
156
|
Bệnh ung thư các
loại
|
D03
|
07
|
009
|
035TT46
|
157
|
Bệnh ung thư các
loại
|
D04
|
07
|
009
|
035TT46
|
158
|
Bệnh ung thư các
loại
|
D05
|
07
|
009
|
035TT46
|
159
|
Bệnh ung thư các
loại
|
D06
|
07
|
009
|
035TT46
|
160
|
Bệnh ung thư các
loại
|
D07
|
07
|
009
|
035TT46
|
161
|
Bệnh ung thư các
loại
|
D08
|
07
|
009
|
035TT46
|
162
|
Bệnh ung thư các
loại
|
D09
|
07
|
009
|
035TT46
|
163
|
U xương lành tính
có tiêu hủy xương
|
D16
|
07
|
010
|
036TT46
|
164
|
U tuyến thượng
thận
|
D35.0
|
|
|
037TT46
|
165
|
U không tiên lượng
được tiến triển và tính chất
|
D37
|
07
|
011
|
038TT46
|
166
|
U không tiên lượng
được tiến triển và tính chất
|
D38
|
07
|
011
|
038TT46
|
167
|
U không tiên lượng
được tiến triển và tính chất
|
D39
|
07
|
011
|
038TT46
|
168
|
U không tiên lượng
được tiến triển và tính chất
|
D40
|
07
|
011
|
038TT46
|
169
|
U không tiên lượng
được tiến triển và tính chất
|
D41
|
07
|
011
|
038TT46
|
170
|
U không tiên lượng
được tiến triển và tính chất
|
D42
|
07
|
011
|
038TT46
|
171
|
U không tiên lượng
được tiến triển và tính chất
|
D43
|
07
|
011
|
038TT46
|
172
|
U không tiên lượng
được tiến triển và tính chất
|
D44
|
07
|
011
|
038TT46
|
173
|
U không tiên lượng
được tiến triển và tính chất
|
D45
|
07
|
012
|
038TT46
|
174
|
U không tiên lượng
được tiến triển và tính chất
|
D46
|
07
|
013
|
038TT46
|
175
|
U không tiên lượng
được tiến triển và tính chất
|
D47
|
07
|
011
|
038TT46
|
176
|
U không tiên lượng
được tiến triển và tính chất
|
D48
|
07
|
011
|
038TT46
|
177
|
Bệnh Thalassemia
|
D56
|
|
015
|
039TT46
|
178
|
Bệnh hồng cầu hình
liềm
|
D57
|
|
|
040TT46
|
179
|
Các thiếu máu tan
máu di truyền
|
D58
|
|
016
|
041TT46
|
180
|
Thiếu máu tan máu
mắc phải
|
D59
|
|
|
042TT46
|
181
|
Đái huyết sắc tố
kịch phát ban đêm (Hội chứng Marchiafava)
|
D59.5
|
|
018
|
043TT46
|
182
|
Suy tủy xương một
dòng hồng cầu mắc phải
|
D60
|
|
|
044TT46
|
183
|
Các thể suy tủy
xương khác
|
D61
|
|
|
044TT46
|
184
|
Thiếu yếu tố VIII
di truyền (Hemophilia A)
|
D66
|
|
020
|
045TT46
|
185
|
Thiếu yếu tố IX di
truyền (Hemophilia B)
|
D67
|
|
021
|
046TT46
|
186
|
Bệnh Von
Willebrand
|
D68.0
|
|
022
|
047TT46
|
187
|
Thiếu các yếu tố
XI di truyền
|
D68.1
|
|
|
048TT46
|
188
|
Thiếu các yếu tố
đông máu khác do di truyền
|
D68.2
|
|
|
049TT46
|
189
|
Các rối loạn đông
máu đặc biệt khác
|
D68.8
|
|
|
050TT46
|
190
|
Bất thường chất
lượng tiểu cầu
|
D69.1
|
|
023
|
051TT46
|
191
|
Ban xuất huyết
giảm tiểu cầu vô căn
|
D69.3
|
|
024
|
052TT46
|
192
|
Tăng tiểu cầu tiên
phát
|
D75.2
|
|
025
|
053TT46
|
193
|
Hội chứng thực bào
tế bào máu liên quan đến nhiễm trùng
|
D76.2
|
|
026
|
054TT46
|
194
|
Bệnh Sarcoidosis
|
D86
|
|
|
055TT46
|
195
|
Tăng Gammaglobulin
máu không đặc hiệu
|
D89.2
|
|
027
|
056TT46
|
196
|
Suy tuyến giáp
|
E03
|
08
|
028
|
057TT46
|
197
|
Nhiễm độc giáp
|
E05
|
|
030
|
058TT46
|
198
|
Viêm tuyến giáp
mạn tính
|
E06.2
|
|
|
059TT46
|
199
|
Viêm tuyến giáp
mạn tính
|
E06.3
|
|
|
059TT46
|
200
|
Viêm tuyến giáp
mạn tính
|
E06.4
|
|
|
059TT46
|
201
|
Bệnh suy tuyến cận
giáp
|
E20.8
|
|
|
060TT46
|
202
|
Đái tháo đường
|
E10
|
|
032
|
061TT46
|
203
|
Đái tháo đường
|
E11
|
|
032
|
061TT46
|
204
|
Đái tháo đường
|
E12
|
|
032
|
061TT46
|
205
|
Đái tháo đường
|
E13
|
|
032
|
061TT46
|
206
|
Đái tháo đường
|
E14
|
|
032
|
061TT46
|
207
|
Hạ đường huyết
nghi do cường Insulin
|
E16.1
|
|
|
062TT46
|
208
|
Cường cận giáp và
các rối loạn khác của tuyến cận giáp
|
E21
|
08
|
038
|
063TT46
|
209
|
Cường tuyến yên
|
E22
|
08
|
033
|
064TT46
|
210
|
Bệnh đái tháo nhạt
|
E23.2
|
|
|
065TT46
|
211
|
Hội chứng Cushing
|
E24
|
|
|
066TT46
|
212
|
Tăng Aldosteron
|
E26
|
|
|
067TT46
|
213
|
Bệnh Bartter
|
E26.8
|
|
|
068TT46
|
214
|
Các rối loạn của
tuyến thượng thận
|
E27
|
|
|
069TT46
|
215
|
Rối loạn chức năng
đa tuyến
|
E31
|
|
|
070TT46
|
216
|
Bệnh Wilson
|
E83.0
|
08
|
039
|
071TT46
|
217
|
Chuyển hóa + Giảm
Kali máu
|
E87.6
|
|
|
072TT46
|
218
|
Suy giáp sau điều
trị
|
E89.0
|
08
|
040
|
073TT46
|
219
|
Đái tháo đường
thai kỳ (nguy cơ dọa xảy thai, thai lưu nhiều lần)
|
O24
|
|
|
074TT46
|
220
|
Mất trí trong bệnh
Alzheimer
|
F00
|
|
041
|
075TT46
|
221
|
Mất trí tuệ trong
các bệnh lý khác được xếp loại ở chỗ khác
|
F02
|
|
043
|
076TT46
|
222
|
Mất trí tuệ không
biệt định
|
F03
|
|
044
|
077TT46
|
223
|
Hội chứng quên
thực tổn không do rượu và chất tác động tâm thần khác
|
F04
|
|
|
078TT46
|
224
|
Rối loạn tâm thần
do tổn thương, rối loạn chức năng não và bệnh lý cơ thể
|
F06
|
02
|
045
|
079TT46
|
225
|
Các rối loạn nhân
cách và hành vi do bệnh não, tổn thương và rối loạn chức năng não
|
F07
|
|
|
080TT46
|
226
|
Các rối loạn tâm
thần và hành vi do rượu
|
F10
|
|
046
|
081TT46
|
227
|
Tâm thần phân liệt
|
F20
|
02
|
050
|
082TT46
|
228
|
Rối loạn loại phân
liệt
|
F21
|
02
|
051
|
083TT46
|
229
|
Rối loạn hoang
tưởng dai dẳng
|
F22
|
02
|
052
|
084TT46
|
230
|
Rối loạn phân liệt
cảm xúc
|
F25
|
02
|
053
|
085TT46
|
231
|
Rối loạn cảm xúc
lưỡng cực
|
F31
|
02
|
054
|
086TT46
|
232
|
Giai đoạn trầm cảm
|
F32
|
|
055
|
087TT46
|
233
|
Rối loạn trầm cảm
tái diễn
|
F33
|
02
|
056
|
088TT46
|
234
|
Các trạng thái rối
loạn khí sắc
|
F34
|
02
|
057
|
089TT46
|
235
|
Các rối loạn lo âu
ám ảnh sợ hãi
|
F40
|
02
|
058
|
090TT46
|
236
|
Các rối loạn lo âu
khác
|
F41
|
02
|
059
|
091TT46
|
237
|
Rối loạn ám ảnh
nghi thức
|
F42
|
|
060
|
092TT46
|
238
|
Rối loạn stress
sau sang chấn
|
F43.1
|
|
|
093TT46
|
239
|
Các rối loạn sự
thích ứng
|
F43.2
|
|
|
094TT46
|
240
|
Các rối loạn dạng
cơ thể
|
F45
|
02
|
061
|
095TT46
|
241
|
Các rối loạn nhân
cách đặc hiệu
|
F60
|
|
062
|
096TT46
|
242
|
Các rối loạn nhân
cách hỗn hợp và các rối loạn nhân cách khác
|
F61
|
|
062
|
097TT46
|
243
|
Các biến đổi nhân
cách lâu dài không thể gán cho một tổn thương não hoặc một bệnh não
|
F62
|
|
062
|
098TT46
|
244
|
Các rối loạn khác
về hành vi và nhân cách ở người thành niên
|
F68
|
|
062
|
099TT46
|
245
|
Chậm phát triển
tâm thần
|
F70
|
02
|
063
|
100TT46
|
246
|
Chậm phát triển
tâm thần
|
F71
|
02
|
063
|
100TT46
|
247
|
Chậm phát triển
tâm thần
|
F72
|
02
|
063
|
100TT46
|
248
|
Chậm phát triển
tâm thần
|
F73
|
02
|
063
|
100TT46
|
249
|
Chậm phát triển
tâm thần
|
F74
|
02
|
063
|
100TT46
|
250
|
Chậm phát triển
tâm thần
|
F75
|
02
|
063
|
100TT46
|
251
|
Chậm phát triển
tâm thần
|
F76
|
02
|
063
|
100TT46
|
252
|
Chậm phát triển
tâm thần
|
F77
|
02
|
063
|
100TT46
|
253
|
Chậm phát triển
tâm thần
|
F78
|
02
|
063
|
100TT46
|
254
|
Chậm phát triển
tâm thần
|
F79
|
02
|
063
|
100TT46
|
255
|
Các rối loạn về
phát triển tâm lý
|
F80
|
02
|
064
|
101TT46
|
256
|
Các rối loạn về
phát triển tâm lý
|
F81
|
02
|
064
|
101TT46
|
257
|
Các rối loạn về
phát triển tâm lý
|
F82
|
02
|
064
|
101TT46
|
258
|
Các rối loạn về
phát triển tâm lý
|
F83
|
02
|
064
|
101TT46
|
259
|
Các rối loạn về
phát triển tâm lý
|
F84
|
02
|
064
|
101TT46
|
260
|
Các rối loạn về
phát triển tâm lý
|
F85
|
02
|
064
|
101TT46
|
261
|
Các rối loạn về
phát triển tâm lý
|
F86
|
02
|
064
|
101TT46
|
262
|
Các rối loạn về
phát triển tâm lý
|
F87
|
02
|
064
|
101TT46
|
263
|
Các rối loạn về
phát triển tâm lý
|
F88
|
02
|
064
|
101TT46
|
264
|
Các rối loạn về
phát triển tâm lý
|
F89
|
02
|
064
|
101TT46
|
265
|
Các rối loạn hành
vi và cảm xúc thường khởi phát ở tuổi trẻ em và thanh thiếu niên
|
F90
|
02
|
065
|
102TT46
|
266
|
Các rối loạn hành
vi và cảm xúc thường khởi phát ở tuổi trẻ em và thanh thiếu niên
|
F91
|
02
|
065
|
102TT46
|
267
|
Các rối loạn hành
vi và cảm xúc thường khởi phát ở tuổi trẻ em và thanh thiếu niên
|
F92
|
02
|
065
|
102TT46
|
268
|
Các rối loạn hành
vi và cảm xúc thường khởi phát ở tuổi trẻ em và thanh thiếu niên
|
F93
|
02
|
065
|
102TT46
|
269
|
Các rối loạn hành
vi và cảm xúc thường khởi phát ở tuổi trẻ em và thanh thiếu niên
|
F94
|
02
|
065
|
102TT46
|
270
|
Các rối loạn hành
vi và cảm xúc thường khởi phát ở tuổi trẻ em và thanh thiếu niên
|
F95
|
02
|
065
|
102TT46
|
271
|
Các rối loạn hành
vi và cảm xúc thường khởi phát ở tuổi trẻ em và thanh thiếu niên
|
F96
|
02
|
065
|
102TT46
|
272
|
Các rối loạn hành
vi và cảm xúc thường khởi phát ở tuổi trẻ em và thanh thiếu niên
|
F97
|
02
|
065
|
102TT46
|
273
|
Các rối loạn hành
vi và cảm xúc thường khởi phát ở tuổi trẻ em và thanh thiếu niên
|
F98
|
02
|
065
|
102TT46
|
274
|
Sa sút trí tuệ
trong bệnh mạch máu
|
F01
|
02
|
042
|
103TT46
|
275
|
Bệnh xơ cứng cột
bên teo cơ (bệnh teo hệ thống ảnh hưởng chủ yếu tới hệ thần kinh trung ương
trong bệnh phân loại nơi khác)
|
G13
|
|
066
|
104TT46
|
276
|
Bệnh Parkinson
|
G20
|
03
|
067
|
105TT46
|
277
|
Hội chứng
Parkinson thứ phát
|
G21
|
03
|
068
|
106TT46
|
278
|
Loạn trương lực cơ
(Dystonia)
|
G24
|
03
|
069
|
107TT46
|
279
|
Bệnh Alzheimer
|
G30
|
03
|
070
|
108TT46
|
280
|
Xơ cứng rải rác
(Multiple Sclerosis)
|
G35
|
03
|
071
|
109TT46
|
281
|
Viêm tủy hoại tử
bán cấp
|
G37.4
|
03
|
072
|
110TT46
|
282
|
Động kinh
|
G40
|
03
|
073
|
111TT46
|
283
|
Bệnh nhược cơ
|
G70.0
|
03
|
074
|
112TT46
|
284
|
Viêm não viêm tủy
và viêm não tủy
|
G04
|
|
|
113TT46
|
285
|
Di chứng của bệnh
viêm hệ thần kinh trung ương
|
G09
|
|
|
114TT46
|
286
|
Teo cơ do tủy sống
và hội chứng liên quan (Bao gồm G12.2 – Bệnh nơ ron vận động)
|
G12
|
|
|
115TT46
|
287
|
Viêm tủy thị thần
kinh
|
G36.0
|
|
|
116TT46
|
288
|
Viêm tủy cắt ngang
|
G37.3
|
|
|
117TT46
|
289
|
Đau dây thần kinh
tam thoa (dây thần kinh số V)
|
G50.0
|
|
|
118TT46
|
290
|
Co thắt giật cơ,
múa giật
|
G51.3
|
|
|
119TT46
|
291
|
Đau dây thần kinh
sau zona
|
G53.0
|
|
|
120TT46
|
292
|
Các tổn thương đám
rối thần kinh cánh tay
|
G54
|
|
|
121TT46
|
293
|
Hội chứng
Guillain-Barré (Hội chứng viêm đa rễ đa dây thần kinh)
|
G61.0
|
|
|
122TT46
|
294
|
Bệnh nhiều dây
thần kinh do viêm (mãn tính)
|
G61
|
|
|
123TT46
|
295
|
Bệnh cơ tiên phát
|
G71
|
|
|
124TT46
|
296
|
Bệnh cơ khác
|
G72
|
|
|
125TT46
|
297
|
Bại não trẻ em
|
G80
|
|
|
126TT46
|
298
|
Liệt 2 chân hoặc
liệt tứ chi
|
G82
|
|
|
127TT46
|
299
|
Bệnh khác của tủy
sống
|
G95
|
|
|
128TT46
|
300
|
Xuất huyết não
|
I61
|
04
|
110
|
129TT46
|
301
|
Nhồi máu não
|
I63
|
04
|
111
|
130TT46
|
302
|
Đột quỵ không rõ
nhồi máu não hay xuất huyết não
|
I64
|
04
|
112
|
131TT46
|
303
|
Di chứng bệnh mạch
máu não
|
I69
|
|
|
132TT46
|
304
|
Não úng thủy
|
Q03
|
|
|
133TT46
|
305
|
Neuroblastomas
|
|
|
|
134TT46
|
306
|
Hội chứng Down
|
Q90
|
|
|
135TT46
|
307
|
Hội chứng Edward
và hội chứng Pateau
|
Q91
|
|
|
136TT46
|
308
|
Hội chứng khô mắt
|
H04.1.2
|
|
075
|
137TT46
|
309
|
Viêm loét giác mạc
|
H16
|
|
076
|
138TT46
|
310
|
Viêm màng bồ đào
trước
|
H20.2
|
|
077
|
139TT46
|
311
|
Bệnh co mi mắt
|
H21
|
|
|
140TT46
|
312
|
Hội chứng Harada
|
H30.8.1
|
|
078
|
141TT46
|
313
|
Viêm màng bồ đào
(sau, toàn bộ)
|
H30.9.1
|
|
079
|
142TT46
|
314
|
Viêm màng bồ đào
(sau, toàn bộ)
|
H30.9.2
|
|
079
|
142TT46
|
315
|
Bệnh dịch kính
võng mạch tăng sinh
|
H33.4.1
|
|
080
|
143TT46
|
316
|
Tắc mạch máu trung
tâm võng mạc
|
H34.8
|
|
081
|
144TT46
|
317
|
Bệnh võng mạc đái
tháo đường
|
H35
|
|
|
145TT46
|
318
|
Bệnh viêm võng mạc
do CMV
|
H35
|
|
|
146TT46
|
319
|
Viêm mạch máu võng
mạc
|
H35.0.6
|
|
082
|
147TT46
|
320
|
Bệnh lý võng mạc
trẻ sinh non
|
H35.1
|
|
|
148TT46
|
321
|
Bệnh hắc võng mạc
trung tâm thanh dịch
|
H35.7.1
|
|
083
|
149TT46
|
322
|
Bệnh lý võng mạc
do xơ vữa động mạch
|
H36.6
|
|
084
|
150TT46
|
323
|
Bệnh Glôcôm
|
H40
|
|
085
|
151TT46
|
324
|
Nhãn viêm giao cảm
|
H44.1.2
|
|
086
|
152TT46
|
325
|
Viêm gai thị
|
H46.2
|
|
087
|
153TT46
|
326
|
Viêm thị thần kinh
hậu nhãn cầu
|
H46.3
|
|
088
|
154TT46
|
327
|
Bệnh lí bề mặt
nhãn cầu do hội chứng Stve Jonhson, hội chứng Lyell
|
|
|
|
155TT46
|
328
|
Đã ghép giác mạc
|
Z94.7
|
|
|
156TT46
|
329
|
Khối u dây VII
|
D43.3
|
|
|
157TT46
|
330
|
Khối u dây VIII
|
D43.3
|
|
|
158TT46
|
331
|
Sarcoidosis tai
|
D86
|
|
|
159TT46
|
332
|
Papilome thanh
quản
|
B97.7
|
|
|
160TT46
|
333
|
Viêm tai giữa mạn
tính
|
H66.3
|
|
|
161TT46
|
334
|
Viêm tai xương
chũm có biến chứng
|
H70.91
|
|
|
162TT46
|
335
|
Cholesteatoma đỉnh
xương đá
|
H71
|
|
|
163TT46
|
336
|
Bệnh Meniere
|
H81.0
|
|
089
|
164TT46
|
337
|
Điếc nghề nghiệp
|
H83.3
|
|
|
165TT46
|
338
|
Điếc tiến triển
|
H90.5
|
|
|
166TT46
|
339
|
Các dị tật ở tai
gây ảnh hưởng tới thính lực
|
H90.0
|
|
|
167TT46
|
340
|
Điếc tiếp nhận sau
chấn thương xương thái dương
|
H91.8
|
|
|
168TT46
|
341
|
Viêm họng mạn tính
|
K21
|
|
|
169TT46
|
342
|
Viêm mũi xoang mạn
tính
|
J32
|
|
|
170TT46
|
343
|
Thoát vị não, màng
não vào tai - xương chum
|
Q01
|
|
|
171TT46
|
344
|
Sẹo hẹp khí quản
|
Q32.4
|
|
|
172TT46
|
345
|
Hội chứng Tumer
|
Q96.9
|
|
|
173TT46
|
346
|
Chấn thương thanh
khí quản
|
S27.5,
|
|
|
174TT46
|
347
|
Chấn thương thanh
khí quản
|
S11.96
|
|
|
174TT46
|
348
|
Hội chứng mạch
vành cấp
|
I20
|
04
|
101
|
175TT46
|
349
|
Hội chứng mạch
vành cấp
|
I21
|
04
|
101
|
175TT46
|
350
|
Hội chứng mạch
vành cấp
|
I22
|
04
|
101
|
175TT46
|
351
|
Hội chứng mạch
vành cấp
|
I23
|
04
|
101
|
175TT46
|
352
|
Bệnh tim do thiếu
máu cục bộ mạn
|
I25
|
04
|
102
|
176TT46
|
353
|
Tắc mạch phổi
|
I26
|
04
|
103
|
177TT46
|
354
|
Các bệnh tim do
phổi khác
|
I27
|
04
|
104
|
178TT46
|
355
|
Viêm màng ngoài
tim cấp
|
I30
|
04
|
105
|
179TT46
|
356
|
Viêm co thắt màng
ngoài tim mạn
|
I31.1
|
04
|
106
|
180TT46
|
357
|
Viêm cơ tim
|
I40
|
04
|
107
|
181TT46
|
358
|
Viêm nội tâm mạc
nhiễm trùng
|
I33
|
04
|
108
|
182TT46
|
359
|
Viêm nội tâm mạc
nhiễm trùng
|
I34
|
|
|
182TT46
|
360
|
Viêm nội tâm mạc
nhiễm trùng
|
I35
|
|
|
182TT46
|
361
|
Viêm nội tâm mạc
nhiễm trùng
|
I36
|
|
|
182TT46
|
362
|
Viêm nội tâm mạc
nhiễm trùng
|
I37
|
|
|
182TT46
|
363
|
Viêm nội tâm mạc
nhiễm trùng
|
I38
|
04
|
108
|
182TT46
|
364
|
Suy tim độ 3-4 do
các nguyên nhân khác nhau
|
I50
|
04
|
109
|
183TT46
|
365
|
Phình động mạch,
lóc tách động mạch
|
I71
|
04
|
113
|
184TT46
|
366
|
Viêm tắc động mạch
|
I74
|
04
|
114
|
185TT46
|
367
|
Viêm tắc tĩnh mạch
|
I80
|
04
|
115
|
186TT46
|
368
|
Biến chứng sau
phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch
|
I97
|
04
|
116
|
187TT46
|
369
|
Tăng huyết áp có
biến chứng
|
I10
|
|
|
188TT46
|
370
|
Bệnh coơ tim: Cơ
tim giãn; Cơ tim hạn chế; Cơ tim phì đại; Bệnh cơ tim khác
|
I42
|
|
|
189TT46
|
371
|
Tăng huyết áp có
biến chứng khác( Bệnh não do tăng huyết áp, TBMMN thoáng qua) Có tổn thương
cơ quan đích
|
I10
|
|
|
190TT46
|
372
|
Bệnh tim bẩm sinh
có biến chứng
Tăng áp lực động mạch phổi tiên phát (Các bệnh tim do phổi khác)
|
Q20
|
|
|
191TT46
|
373
|
Bệnh tim bẩm sinh
có biến chứng
Tăng áp lực động mạch phổi tiên phát (Các bệnh tim do phổi khác)
|
Q21
|
|
|
191TT46
|
374
|
Bệnh tim bẩm sinh
có biến chứng
Tăng áp lực động mạch phổi tiên phát (Các bệnh tim do phổi khác)
|
Q22
|
|
|
191TT46
|
375
|
Bệnh van tim có
biến chứng (Rối loạn nhịp tim, tắc mạch, nhiễm trùng, khác)
|
I08
|
|
|
192TT46
|
376
|
Bệnh van tim có
biến chứng (Rối loạn nhịp tim, tắc mạch, nhiễm trùng, khác)
|
I09
|
|
|
192TT46
|
377
|
Bệnh van tim có
biến chứng (Rối loạn nhịp tim, tắc mạch, nhiễm trùng, khác)
|
I10
|
|
|
192TT46
|
378
|
Bệnh van tim có
biến chứng (Rối loạn nhịp tim, tắc mạch, nhiễm trùng, khác)
|
I11
|
|
|
192TT46
|
379
|
Bệnh van tim có
biến chứng (Rối loạn nhịp tim, tắc mạch, nhiễm trùng, khác)
|
I12
|
|
|
192TT46
|
380
|
Bệnh van tim có
biến chứng (Rối loạn nhịp tim, tắc mạch, nhiễm trùng, khác)
|
I13
|
|
|
192TT46
|
381
|
Bệnh van tim có
biến chứng (Rối loạn nhịp tim, tắc mạch, nhiễm trùng, khác)
|
I14
|
|
|
192TT46
|
382
|
Bệnh van tim có
biến chứng (Rối loạn nhịp tim, tắc mạch, nhiễm trùng, khác)
|
I15
|
|
|
192TT46
|
383
|
Bệnh van tim có
biến chứng (Rối loạn nhịp tim, tắc mạch, nhiễm trùng, khác)
|
I16
|
|
|
192TT46
|
384
|
Bệnh van tim có
biến chứng (Rối loạn nhịp tim, tắc mạch, nhiễm trùng, khác)
|
I17
|
|
|
192TT46
|
385
|
Bệnh van tim có
biến chứng (Rối loạn nhịp tim, tắc mạch, nhiễm trùng, khác)
|
I18
|
|
|
192TT46
|
386
|
Bệnh van tim có
biến chứng (Rối loạn nhịp tim, tắc mạch, nhiễm trùng, khác)
|
I19
|
|
|
192TT46
|
387
|
Bệnh van tim có
biến chứng (Rối loạn nhịp tim, tắc mạch, nhiễm trùng, khác)
|
I20
|
|
|
192TT46
|
388
|
Bệnh van tim có
biến chứng (Rối loạn nhịp tim, tắc mạch, nhiễm trùng, khác)
|
I21
|
|
|
192TT46
|
389
|
Bệnh van tim có
biến chứng (Rối loạn nhịp tim, tắc mạch, nhiễm trùng, khác)
|
I22
|
|
|
192TT46
|
390
|
Bệnh van tim có
biến chứng (Rối loạn nhịp tim, tắc mạch, nhiễm trùng, khác)
|
I23
|
|
|
192TT46
|
391
|
Bệnh van tim có
biến chứng (Rối loạn nhịp tim, tắc mạch, nhiễm trùng, khác)
|
I24
|
|
|
192TT46
|
392
|
Bệnh van tim có
biến chứng (Rối loạn nhịp tim, tắc mạch, nhiễm trùng, khác)
|
I25
|
|
|
192TT46
|
393
|
Bệnh van tim có
biến chứng (Rối loạn nhịp tim, tắc mạch, nhiễm trùng, khác)
|
I26
|
|
|
192TT46
|
394
|
Bệnh van tim có
biến chứng (Rối loạn nhịp tim, tắc mạch, nhiễm trùng, khác)
|
I27
|
|
|
192TT46
|
395
|
Bệnh van tim có
biến chứng (Rối loạn nhịp tim, tắc mạch, nhiễm trùng, khác)
|
I28
|
|
|
192TT46
|
396
|
Bệnh van tim có
biến chứng (Rối loạn nhịp tim, tắc mạch, nhiễm trùng, khác)
|
I29
|
|
|
192TT46
|
397
|
Bệnh van tim có
biến chứng (Rối loạn nhịp tim, tắc mạch, nhiễm trùng, khác)
|
I30
|
|
|
192TT46
|
398
|
Bệnh van tim có
biến chứng (Rối loạn nhịp tim, tắc mạch, nhiễm trùng, khác)
|
I31
|
|
|
192TT46
|
399
|
Bệnh van tim có
biến chứng (Rối loạn nhịp tim, tắc mạch, nhiễm trùng, khác)
|
I32
|
|
|
192TT46
|
400
|
Bệnh van tim có
biến chứng (Rối loạn nhịp tim, tắc mạch, nhiễm trùng, khác)
|
I33
|
|
|
192TT46
|
401
|
Bệnh van tim có
biến chứng (Rối loạn nhịp tim, tắc mạch, nhiễm trùng, khác)
|
I34
|
|
|
192TT46
|
402
|
Bệnh van tim có
biến chứng (Rối loạn nhịp tim, tắc mạch, nhiễm trùng, khác)
|
I35
|
|
|
192TT46
|
403
|
Rung nhĩ mãn tính
có biến chứng
|
I48
|
|
|
193TT46
|
404
|
Rối loạn nhịp tim
có biến chứng (Hội chứng nút xoang bệnh, block nhĩ thất cấp II, III hay cao
độ)
|
I49
|
|
|
194TT46
|
405
|
Thông động tĩnh
mạch phổi
|
Q25.7
|
|
|
195TT46
|
406
|
Thông động tĩnh
mạch phổi
|
Q26
|
|
|
195TT46
|
407
|
Bất thường động
mạch phổi bẩm sinh
|
Q25.7
|
|
|
196TT46
|
408
|
Viêm thanh quản
mạn
|
J37.0
|
|
117
|
197TT46
|
409
|
Políp của dây
thanh âm và thanh quản
|
J38.1
|
|
118
|
198TT46
|
410
|
Bệnh phổi tắc
nghẽn mạn tính
|
J44
|
|
119
|
199TT46
|
411
|
Hen phế quản
|
J45
|
|
120
|
200TT46
|
412
|
Giãn phế quản
|
J47
|
|
121
|
201TT46
|
413
|
Bệnh bụi phổi than
|
J60
|
|
122
|
202TT46
|
414
|
Bệnh bụi phổi
amian
|
J61
|
|
123
|
203TT46
|
415
|
Bệnh bụi phổi
silic
|
J62
|
|
124
|
204TT46
|
416
|
Bệnh bụi phổi do
bụi vô cơ khác
|
J63
|
|
125
|
205TT46
|
417
|
Bệnh bụi phổi do
bụi không xác định
|
J64
|
|
126
|
206TT46
|
418
|
Các bệnh phổi mô
kẽ khác
|
J84
|
|
127
|
207TT46
|
419
|
Áp xe phổi và
trung thất
|
J85
|
|
128
|
208TT46
|
420
|
Mủ màng phổi mạn
tính
|
J86
|
|
129
|
209TT46
|
421
|
Suy hô hấp mạn (Dị
dạng lồng ngực)
|
J96
|
|
|
210TT46
|
422
|
Suy hô hấp mạn (Dị
dạng lồng ngực)
|
J96.1
|
|
130
|
210TT46
|
423
|
Kén khí phổi
|
J94.0
|
|
|
211TT46
|
424
|
Cystic Fibrosis
(xơ nang phổi)
|
E84
|
|
|
212TT46
|
425
|
Tăng áp động mạch
phổi vô căn
|
|
|
|
213TT46
|
426
|
Viêm gan mạn tính
tiến triển
|
K73
|
|
131
|
214TT46
|
427
|
Xơ gan hóa và xơ
gan
|
K74
|
|
132
|
215TT46
|
428
|
Viêm gan tự miễn
|
K75.4
|
|
133
|
216TT46
|
429
|
Viêm đường mật mạn
|
K80.3
|
|
134
|
217TT46
|
430
|
Viêm tụy mạn
|
K86.0
|
|
135
|
218TT46
|
431
|
Viêm tụy mạn
|
K86.1
|
|
135
|
218TT46
|
432
|
Bệnh Crohn
|
K50
|
|
|
219TT46
|
433
|
Xơ gan ứ mật
nguyên phát
|
K74.3
|
|
|
220TT46
|
434
|
Viêm loét đại trực
tràng chảy máu
|
K52
|
|
|
221TT46
|
435
|
Wilson
|
|
|
|
222TT46
|
436
|
Viêm tụy tự miễn
|
|
|
|
223TT46
|
437
|
Pemphigus
|
L10
|
|
136
|
224TT46
|
438
|
Bọng nước dạng
Pemphigus
|
L12
|
|
137
|
225TT46
|
439
|
Bệnh Duhring Brocq
|
L13.0
|
|
138
|
226TT46
|
440
|
Ly thượng bì bọng
nước bẩm sinh
|
L14
|
|
139
|
227TT46
|
441
|
Viêm da cơ địa
|
L20
|
|
|
228TT46
|
442
|
Viêm da cơ địa
|
L30
|
|
|
228TT46
|
443
|
Viêm da tróc vảy/
Đỏ da toàn than
|
L26
|
|
140
|
229TT46
|
444
|
Vảy nến
|
L40
|
|
141
|
230TT46
|
445
|
Vảy phấn đỏ nang
long
|
L44.0
|
|
142
|
231TT46
|
446
|
Hồng ban nút
|
L52
|
|
143
|
232TT46
|
447
|
Viêm da mủ hoại
thư
|
L88
|
|
144
|
233TT46
|
448
|
Loét mạn tính da
|
L98.4
|
|
145
|
234TT46
|
449
|
Bệnh Á vẩy nến:
|
L41
|
|
|
235TT46
|
450
|
Á vẩy nến Pleva
|
L41.0
|
|
|
235TT46
|
451
|
Á vẩy nến Plc
|
L41.1
|
|
|
235TT46
|
452
|
Á vẩy nến màng nhỏ
|
L41.3
|
|
|
235TT46
|
453
|
Á vẩy nến màng lớn
|
L41.4
|
|
|
235TT46
|
454
|
Á vẩy nến dạng
lưới
|
L41.5
|
|
|
235TT46
|
455
|
Á vẩy nến dạng
khác
|
L41.8
|
|
|
235TT46
|
456
|
Mày đay mạn tính
|
L50
|
|
|
236TT46
|
457
|
Lupus ban đỏ hệ
thống
|
M32
|
06
|
146
|
237TT46
|
458
|
Viêm khớp phản ứng
|
M02.8
|
06
|
148
|
238TT46
|
459
|
Viêm khớp phản ứng
|
M02.9
|
06
|
148
|
238TT46
|
460
|
Viêm khớp dạng
thấp
|
M05
|
|
149
|
239TT46
|
461
|
Viêm khớp vảy nến
và viêm khớp trong bệnh lý ruột
|
M07.3
|
|
150
|
240TT46
|
462
|
Bệnh Gút
|
M10
|
06
|
151
|
241TT46
|
463
|
Các bệnh khớp do
vi tinh thể
|
M11
|
|
152
|
242TT46
|
464
|
Thoái hoá khớp
háng
|
M16
|
|
153
|
243TT46
|
465
|
Thoái hoá khớp gối
|
M17
|
|
154
|
244TT46
|
466
|
Viêm quanh nút
động mạch và các bệnh lý liên quan
|
M30
|
|
155
|
245TT46
|
467
|
Bệnh lý mạch hoại
tử khác
|
M31
|
|
156
|
246TT46
|
468
|
Viêm đa cơ và viêm
da cơ
|
M33
|
|
157
|
247TT46
|
469
|
Xơ cứng bì toàn
thể
|
M34
|
06
|
158
|
248TT46
|
470
|
Hội chứng khô
(Sjogren’s syndrome)
|
M35.0
|
06
|
159
|
249TT46
|
471
|
Trượt đốt sống
|
M43
|
|
|
250TT46
|
472
|
Viêm cột sống dính
khớp
|
M45
|
06
|
161
|
251TT46
|
473
|
Thoái hóa cột sống
|
M47
|
|
162
|
252TT46
|
474
|
Bệnh đĩa đệm cột
sống cổ
|
M50
|
|
164
|
253TT46
|
475
|
Viêm quanh khớp
vai thể đông cứng
|
M75.0
|
06
|
166
|
254TT46
|
476
|
Loãng xương có gãy
xương bệnh lý
|
M80
|
|
167
|
255TT46
|
477
|
Gãy xương không
liền (khớp giả)
|
M84.1
|
|
168
|
256TT46
|
478
|
Gãy xương bệnh lý
|
M84.4
|
|
169
|
257TT46
|
479
|
Loạn sản xơ xương
|
M85.0
|
|
170
|
258TT46
|
480
|
Cốt tuỷ viêm (viêm
xương- tủy xương)
|
M86
|
|
171
|
259TT46
|
481
|
Hoại tử xương vô
khuẩn tự phát
|
M87.0
|
|
172
|
260TT46
|
482
|
Hội chứng đau vùng
phức hợp (Loạn dưỡng giao cảm phản xạ)
|
M89.0
|
|
173
|
261TT46
|
483
|
Gãy xương trong
bệnh khối U
|
M90.7
|
06
|
174
|
262TT46
|
484
|
Các biến dạng mắc
phải của hệ cơ xương khớp và mô liên kết
|
M95
|
06
|
175
|
263TT46
|
485
|
Viêm khớp mủ
|
M00
|
|
|
264TT46
|
486
|
Bệnh lý khớp phản
ứng và sau nhiễm trùng ở những bệnh đã được phân loại khác tiến triển thành
mãn tính
|
M03
|
|
|
265TT46
|
487
|
Viêm khớp dạng
thấp RF (-)
|
M06
|
|
|
266TT46
|
488
|
Bệnh Still người
lớn
|
M06.1
|
|
|
267TT46
|
489
|
Viêm khớp thiếu
niên
|
M08
|
|
|
268TT46
|
490
|
Viêm khớp thiếu
niên ở những bệnh đã được phân loại khác
|
M09
|
|
|
269TT46
|
491
|
Viêm khớp khác
|
M13
|
|
|
270TT46
|
492
|
Thoái hóa nhiều
khớp
|
M15
|
|
|
271TT46
|
493
|
Thoái hóa khớp bàn
ngón tay
|
M18
|
|
|
272TT46
|
494
|
Thoái hóa khớp
khác
|
M19
|
|
|
273TT46
|
495
|
Bệnh khớp đặc hiệu
khác
|
M24
|
|
|
274TT46
|
496
|
Bệnh lý khác của
tổ chức liên kết
|
M35
|
|
|
275TT46
|
497
|
Bệnh của tổ chức
liên kết trong các bệnh lý khác
|
M36
|
|
|
276TT46
|
498
|
Bệnh lý cột sống ở
những bệnh đã được phân loại khác
|
M49
|
|
|
277TT46
|
499
|
Bệnh lý đĩa đệm
khác
|
M51
|
|
|
278TT46
|
500
|
Bệnh lý cột sống
không được phân loại khác
|
M53
|
|
|
279TT46
|
501
|
Đau cột sống
|
M54
|
|
|
280TT46
|
502
|
Viêm cơ
|
M60
|
|
|
281TT46
|
503
|
Canxi và cốt hóa
của cơ
|
M61
|
|
|
282TT46
|
504
|
Viêm màng hoạt
dịch và viêm gân
|
M65
|
|
|
283TT46
|
505
|
Bệnh lý khớp vai
|
M75
|
|
|
284TT46
|
506
|
Viêm tổ chức mỡ
dưới da không đặc hiệu
|
M79.3
|
|
|
285TT46
|
507
|
Đau xơ cơ
|
M79.7
|
|
|
286TT46
|
508
|
Loãng xương không
gãy xương bệnh lý
|
M81
|
|
|
287TT46
|
509
|
Loãng xương trong
các bệnh lý khác
|
M82
|
|
|
288TT46
|
510
|
Nhuyễn xương người
lớn
|
M83
|
|
|
289TT46
|
511
|
Bệnh Paget
|
M88
|
|
|
290TT46
|
512
|
Viêm thận lupus
|
N01
|
|
|
291TT46
|
513
|
Tiểu máu dai dẳng
và tái phát
|
N02
|
|
176
|
292TT46
|
514
|
Hội chứng viêm
thận mạn
|
N03
|
|
177
|
293TT46
|
515
|
Hội chứng thận hư
|
N04
|
|
178
|
294TT46
|
516
|
Các bệnh cầu thận
mạn do nguyên nhân nguyên phát và thứ phát
|
N08
|
|
179
|
295TT46
|
517
|
Viêm ống kẽ thận
mạn tính
|
N11
|
|
180
|
296TT46
|
518
|
Suy thận mạn
|
N18
|
|
181
|
297TT46
|
519
|
Viêm bàng quang
mạn tính
|
N30
|
|
|
298TT46
|
520
|
Tiểu không tự chủ
|
N39.3
|
|
182
|
299TT46
|
521
|
Tiểu không tự chủ
|
N39.4
|
|
182
|
299TT46
|
522
|
Rò bàng quang -
sinh dục nữ
|
N82
|
|
183
|
300TT46
|
523
|
Dị tật lỗ tiểu
thấp
|
Q54
|
|
|
301TT46
|
524
|
Chửa trứng
|
O01
|
|
184
|
302TT46
|
525
|
Biến chứng sau xảy
thai, chửa trứng, chửa ngoài tử cung
|
O08.0
|
|
|
303TT46
|
526
|
Biến chứng sau xảy
thai, chửa trứng, chửa ngoài tử cung
|
O08.1
|
|
|
303TT46
|
527
|
Biến chứng sau xảy
thai, chửa trứng, chửa ngoài tử cung
|
O08.2
|
|
|
303TT46
|
528
|
Biến chứng sau xảy
thai, chửa trứng, chửa ngoài tử cung
|
O08.3
|
|
|
303TT46
|
529
|
Biến chứng sau xảy
thai, chửa trứng, chửa ngoài tử cung
|
O08.4
|
|
|
303TT46
|
530
|
Biến chứng sau xảy
thai, chửa trứng, chửa ngoài tử cung
|
O08.5
|
|
|
303TT46
|
531
|
Biến chứng sau xảy
thai, chửa trứng, chửa ngoài tử cung
|
O08.6
|
|
|
303TT46
|
532
|
Biến chứng sau xảy
thai, chửa trứng, chửa ngoài tử cung
|
O08.7
|
|
|
303TT46
|
533
|
Biến chứng sau xảy
thai, chửa trứng, chửa ngoài tử cung
|
O08.8
|
|
|
303TT46
|
534
|
Biến chứng sau xảy
thai, chửa trứng, chửa ngoài tử cung
|
O08.9
|
|
|
303TT46
|
535
|
Tiền sản giật thể
trung bình
|
O14.0
|
|
|
304TT46
|
536
|
Tiền sản giật thể
nặng
|
O14.1
|
|
|
305TT46
|
537
|
Rỉ ối có điều trị
để làm chậm chuyển dạ (có thể áp mã O42.2 là mã của bệnh ối vỡ sớm)
|
O42.2
|
|
|
306TT46
|
538
|
Rau cài răng lược
|
O43.2
|
|
|
307TT46
|
539
|
Rau tiền đạo trung
tâm
|
O44
|
|
|
308TT46
|
540
|
(Mã chung của rau
tiền đạo là O044, không có mã riêng của rau tiền đạo trung tâm nên có thể áp
mã O44)
|
O44
|
|
|
309TT46
|
541
|
Chấn thương tủy
sống có di chứng hoặc biến chứng
|
S34
|
|
|
310TT46
|
542
|
Chấn thương cột
sống có di chứng hoặc biến chứng
|
S12
|
|
|
310TT46
|
543
|
Chấn thương cột
sống có di chứng hoặc biến chứng
|
S14
|
|
|
310TT46
|
544
|
Chấn thương cột
sống có di chứng hoặc biến chứng
|
S22.0
|
|
|
310TT46
|
545
|
Chấn thương cột
sống có di chứng hoặc biến chứng
|
S32.0
|
|
|
310TT46
|
546
|
Chấn thương sọ não
có di chứng hoặc biến chứng
|
S06
|
|
|
311TT46
|
547
|
Tổn thương nội sọ
có di chứng hoặc biến chứng
|
S06
|
|
|
312TT46
|
548
|
Tổn thương đám rối
thần kinh cánh tay
|
S14.3
|
|
|
313TT46
|
549
|
Tổn thương dây
chằng chéo gối sau phẫu thuật
|
S83.5
|
|
|
314TT46
|
550
|
Di chứng do phẫu
thuật và tai biến điều trị
|
|
10
|
|
315TT33
|
551
|
Di chứng do vết
thương chiến tranh
|
|
10
|
|
316TT33
|
552
|
Bỏng đường hô hấp
|
T27
|
|
|
317TT46
|
553
|
Bỏng nhiều vùng cơ
thể
|
T29
|
|
186
|
318TT46
|
554
|
Bỏng tổn thương
30-39% bề mặt cơ thể
|
T31.3
|
|
|
319TT46
|
555
|
Bỏng tổn thương
40-49% bề mặt cơ thể
|
T31.4
|
|
|
320TT46
|
556
|
Bỏng tổn thương
50-59% bề mặt cơ thể
|
T31.5
|
|
|
321TT46
|
557
|
Bỏng tổn thương
60-69% bề mặt cơ thể
|
T31.6
|
|
|
322TT46
|
558
|
Bỏng tổn thương
70-79% bề mặt cơ thể
|
T31.7
|
|
|
323TT46
|
559
|
Bỏng tổn thương
80-89% bề mặt cơ thể
|
T31.8
|
|
|
324TT46
|
560
|
Bỏng tổn thương
90% hoặc hơn, bề mặt cơ thể
|
T31.9
|
|
|
325TT46
|
561
|
Di chứng bỏng
|
T95
|
|
|
326TT46
|
562
|
Ghép giác mạc
|
T86.84
|
|
189
|
327TT46
|
563
|
Các lỗ mở của
đường tiêu hóa
|
Z43.4
|
|
190
|
328TT46
|
564
|
Các lỗ mở của
đường tiết niệu
|
Z43.6
|
|
191
|
329TT46
|
565
|
Thay khớp háng
|
Z69.64
|
|
|
330TT46
|
566
|
Thay khớp gối
|
Z69.65
|
|
|
331TT46
|
567
|
Ghép tạng và điều
trị sau ghép tạng
|
Z94
|
|
192
|
332TT46
|