Chat Zalo! Icon

STT

Tên bệnh dài ngày

Mabenh_ICD10

Ma benh_TT33

Mabenh_TT34

Mabenh_TT46

1

Nhiễm Amip dai dẳng (ở ruột và gan)

A06

001TT46

2

Tiêu chảy kéo dài

A09

002TT46

3

Bệnh lao các loại trong giai đoạn điều trị và di chứng

A15

01

001

003TT46

4

Bệnh lao các loại trong giai đoạn điều trị và di chứng

A16

01

001

003TT46

5

Bệnh lao các loại trong giai đoạn điều trị và di chứng

A17

01

001

003TT46

6

Bệnh lao các loại trong giai đoạn điều trị và di chứng

A18

01

001

003TT46

7

Bệnh lao các loại trong giai đoạn điều trị và di chứng

A19

01

001

003TT46

8

Bệnh do trực khuẩn lao không điển hình NTM (Trực khuẩn có ở khắp mọi nơi kể cả da, hạch, phổi)

A15.3

004TT46

9

Bệnh Withmore

A24.4

005TT46

10

Bệnh nhiễm Brucella

A23

006TT46

11

Uốn ván nặng và di chứng

A35

007TT46

12

Bệnh phong (bệnh Hansen) và di chứng

A30

003

008TT46

13

Bệnh phong (bệnh Hansen) và di chứng

B92

003

008TT46

14

Di chứng do lao xương và khớp

B90.2

002

009TT46

15

Viêm gan vi rút B mạn tính

B18.1

004

010TT46

16

Viêm gan vi rút C mạn tính

B18.2

005

011TT46

17

Viêm gan vi rút D mạn tính

B18.8

012TT46

18

Viêm gan E mãn tính

B18.8

013TT46

19

Bệnh nhiễm vi rút suy giảm miễn dịch ở người HIV/AIDS

B20

006

014TT46

20

Bệnh nhiễm vi rút suy giảm miễn dịch ở người HIV/AIDS

B21

006

014TT46

21

Bệnh nhiễm vi rút suy giảm miễn dịch ở người HIV/AIDS

B22

006

014TT46

22

Bệnh nhiễm vi rút suy giảm miễn dịch ở người HIV/AIDS

B23

006

014TT46

23

Bệnh nhiễm vi rút suy giảm miễn dịch ở người HIV/AIDS

B24

006

014TT46

24

Bệnh nhiễm vi rút suy giảm miễn dịch ở người HIV/AIDS

Z21

006

014TT46

25

Di chứng viêm não, màng não do vi khuẩn, virus, ký sinh trùng

B94.1

007

015TT46

26

Di chứng viêm não, màng não do vi khuẩn, virus, ký sinh trùng

B94.8

007

015TT46

27

Di chứng viêm não, màng não do vi khuẩn, virus, ký sinh trùng

B94.9

007

015TT46

28

Viêm màng não do nấm (candida, cryptococcus)

B37.5

008

016TT46

29

Viêm màng não do nấm (candida, cryptococcus)

B45.1

008

016TT46

30

Bệnh phổi do nấm

B38

017TT46

31

Bệnh phổi do nấm

B39

017TT46

32

Bệnh phổi do nấm

B40

017TT46

33

Bệnh phổi do nấm

B41

017TT46

34

Bệnh phổi do nấm

B42

017TT46

35

Bệnh phổi do nấm

B43

017TT46

36

Bệnh phổi do nấm

B44

017TT46

37

Bệnh phổi do nấm

B46

017TT46

38

Nhiễm nấm Cryptococcus

B45

018TT46

39

Nhiễm nấm penicillium marneffei

B48.4

019TT46

40

Sốt rét do Plasmodium Falciparum thể não

B50.0

020TT46

41

Sốt rét do Plasmodium Falciparum thể nặng và biến chứng

B50.8

021TT46

42

Nhiễm xoắn trùng sán lợn ở não

B70

022TT46

43

Nhiễm giun xoắn

B75

023TT46

44

Nhiễm sán lá gan nhỏ

B66.1

024TT46

45

Nhiễm sán lá gan lớn

B66.3

025TT46

46

Nhiễm ký sinh trùng (Toxocara, Cysticerose, Stronglyloides,…)

B89

026TT46

47

Nhiễm trùng do vi khuẩn đa kháng thuốc

027TT46

48

Viêm màng não do Streptococcus suis

G00.2

028TT46

49

Viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn

I33

029TT46

50

Viêm xoang

J32

030TT46

51

Viêm gan do rượu

K70.5

031TT46

52

Viêm khớp do lao

M01.1

06

147

032TT46

53

Lao cột sống

M49.0

06

163

033TT46

54

Viêm đường tiết niệu tái phát

N00

034TT46

55

Bệnh ung thư các loại

C00

07

009

035TT46

56

Bệnh ung thư các loại

C01

07

009

035TT46

57

Bệnh ung thư các loại

C02

07

009

035TT46

58

Bệnh ung thư các loại

C03

07

009

035TT46

59

Bệnh ung thư các loại

C04

07

009

035TT46

60

Bệnh ung thư các loại

C05

07

009

035TT46

61

Bệnh ung thư các loại

C06

07

009

035TT46

62

Bệnh ung thư các loại

C07

07

009

035TT46

63

Bệnh ung thư các loại

C08

07

009

035TT46

64

Bệnh ung thư các loại

C09

07

009

035TT46

65

Bệnh ung thư các loại

C10

07

009

035TT46

66

Bệnh ung thư các loại

C11

07

009

035TT46

67

Bệnh ung thư các loại

C12

07

009

035TT46

68

Bệnh ung thư các loại

C13

07

009

035TT46

69

Bệnh ung thư các loại

C14

07

009

035TT46

70

Bệnh ung thư các loại

C15

07

009

035TT46

71

Bệnh ung thư các loại

C16

07

009

035TT46

72

Bệnh ung thư các loại

C17

07

009

035TT46

73

Bệnh ung thư các loại

C18

07

009

035TT46

74

Bệnh ung thư các loại

C19

07

009

035TT46

75

Bệnh ung thư các loại

C20

07

009

035TT46

76

Bệnh ung thư các loại

C21

07

009

035TT46

77

Bệnh ung thư các loại

C22

07

009

035TT46

78

Bệnh ung thư các loại

C23

07

009

035TT46

79

Bệnh ung thư các loại

C24

07

009

035TT46

80

Bệnh ung thư các loại

C25

07

009

035TT46

81

Bệnh ung thư các loại

C26

07

009

035TT46

82

Bệnh ung thư các loại

C27

07

009

035TT46

83

Bệnh ung thư các loại

C28

07

009

035TT46

84

Bệnh ung thư các loại

C29

07

009

035TT46

85

Bệnh ung thư các loại

C30

07

009

035TT46

86

Bệnh ung thư các loại

C31

07

009

035TT46

87

Bệnh ung thư các loại

C32

07

009

035TT46

88

Bệnh ung thư các loại

C33

07

009

035TT46

89

Bệnh ung thư các loại

C34

07

009

035TT46

90

Bệnh ung thư các loại

C35

07

009

035TT46

91

Bệnh ung thư các loại

C36

07

009

035TT46

92

Bệnh ung thư các loại

C37

07

009

035TT46

93

Bệnh ung thư các loại

C38

07

009

035TT46

94

Bệnh ung thư các loại

C39

07

009

035TT46

95

Bệnh ung thư các loại

C40

07

009

035TT46

96

Bệnh ung thư các loại

C41

07

009

035TT46

97

Bệnh ung thư các loại

C42

07

009

035TT46

98

Bệnh ung thư các loại

C43

07

009

035TT46

99

Bệnh ung thư các loại

C44

07

009

035TT46

100

Bệnh ung thư các loại

C45

07

009

035TT46

101

Bệnh ung thư các loại

C46

07

009

035TT46

102

Bệnh ung thư các loại

C47

07

009

035TT46

103

Bệnh ung thư các loại

C48

07

009

035TT46

104

Bệnh ung thư các loại

C49

07

009

035TT46

105

Bệnh ung thư các loại

C50

07

009

035TT46

106

Bệnh ung thư các loại

C51

07

009

035TT46

107

Bệnh ung thư các loại

C52

07

009

035TT46

108

Bệnh ung thư các loại

C53

07

009

035TT46

109

Bệnh ung thư các loại

C54

07

009

035TT46

110

Bệnh ung thư các loại

C55

07

009

035TT46

111

Bệnh ung thư các loại

C56

07

009

035TT46

112

Bệnh ung thư các loại

C57

07

009

035TT46

113

Bệnh ung thư các loại

C58

07

009

035TT46

114

Bệnh ung thư các loại

C59

07

009

035TT46

115

Bệnh ung thư các loại

C60

07

009

035TT46

116

Bệnh ung thư các loại

C61

07

009

035TT46

117

Bệnh ung thư các loại

C62

07

009

035TT46

118

Bệnh ung thư các loại

C63

07

009

035TT46

119

Bệnh ung thư các loại

C64

07

009

035TT46

120

Bệnh ung thư các loại

C65

07

009

035TT46

121

Bệnh ung thư các loại

C66

07

009

035TT46

122

Bệnh ung thư các loại

C67

07

009

035TT46

123

Bệnh ung thư các loại

C68

07

009

035TT46

124

Bệnh ung thư các loại

C69

07

009

035TT46

125

Bệnh ung thư các loại

C70

07

009

035TT46

126

Bệnh ung thư các loại

C71

07

009

035TT46

127

Bệnh ung thư các loại

C72

07

009

035TT46

128

Bệnh ung thư các loại

C73

07

009

035TT46

129

Bệnh ung thư các loại

C74

07

009

035TT46

130

Bệnh ung thư các loại

C75

07

009

035TT46

131

Bệnh ung thư các loại

C76

07

009

035TT46

132

Bệnh ung thư các loại

C77

07

009

035TT46

133

Bệnh ung thư các loại

C78

07

009

035TT46

134

Bệnh ung thư các loại

C79

07

009

035TT46

135

Bệnh ung thư các loại

C80

07

009

035TT46

136

Bệnh ung thư các loại

C81

07

009

035TT46

137

Bệnh ung thư các loại

C82

07

009

035TT46

138

Bệnh ung thư các loại

C83

07

009

035TT46

139

Bệnh ung thư các loại

C84

07

009

035TT46

140

Bệnh ung thư các loại

C85

07

009

035TT46

141

Bệnh ung thư các loại

C86

07

009

035TT46

142

Bệnh ung thư các loại

C87

07

009

035TT46

143

Bệnh ung thư các loại

C88

07

009

035TT46

144

Bệnh ung thư các loại

C89

07

009

035TT46

145

Bệnh ung thư các loại

C90

07

009

035TT46

146

Bệnh ung thư các loại

C91

07

009

035TT46

147

Bệnh ung thư các loại

C92

07

009

035TT46

148

Bệnh ung thư các loại

C93

07

009

035TT46

149

Bệnh ung thư các loại

C94

07

009

035TT46

150

Bệnh ung thư các loại

C95

07

009

035TT46

151

Bệnh ung thư các loại

C96

07

009

035TT46

152

Bệnh ung thư các loại

C97

07

009

035TT46

153

Bệnh ung thư các loại

D00

07

009

035TT46

154

Bệnh ung thư các loại

D01

07

009

035TT46

155

Bệnh ung thư các loại

D02

07

009

035TT46

156

Bệnh ung thư các loại

D03

07

009

035TT46

157

Bệnh ung thư các loại

D04

07

009

035TT46

158

Bệnh ung thư các loại

D05

07

009

035TT46

159

Bệnh ung thư các loại

D06

07

009

035TT46

160

Bệnh ung thư các loại

D07

07

009

035TT46

161

Bệnh ung thư các loại

D08

07

009

035TT46

162

Bệnh ung thư các loại

D09

07

009

035TT46

163

U xương lành tính có tiêu hủy xương

D16

07

010

036TT46

164

U tuyến thượng thận

D35.0

037TT46

165

U không tiên lượng được tiến triển và tính chất

D37

07

011

038TT46

166

U không tiên lượng được tiến triển và tính chất

D38

07

011

038TT46

167

U không tiên lượng được tiến triển và tính chất

D39

07

011

038TT46

168

U không tiên lượng được tiến triển và tính chất

D40

07

011

038TT46

169

U không tiên lượng được tiến triển và tính chất

D41

07

011

038TT46

170

U không tiên lượng được tiến triển và tính chất

D42

07

011

038TT46

171

U không tiên lượng được tiến triển và tính chất

D43

07

011

038TT46

172

U không tiên lượng được tiến triển và tính chất

D44

07

011

038TT46

173

U không tiên lượng được tiến triển và tính chất

D45

07

012

038TT46

174

U không tiên lượng được tiến triển và tính chất

D46

07

013

038TT46

175

U không tiên lượng được tiến triển và tính chất

D47

07

011

038TT46

176

U không tiên lượng được tiến triển và tính chất

D48

07

011

038TT46

177

Bệnh Thalassemia

D56

015

039TT46

178

Bệnh hồng cầu hình liềm

D57

040TT46

179

Các thiếu máu tan máu di truyền

D58

016

041TT46

180

Thiếu máu tan máu mắc phải

D59

042TT46

181

Đái huyết sắc tố kịch phát ban đêm (Hội chứng Marchiafava)

D59.5

018

043TT46

182

Suy tủy xương một dòng hồng cầu mắc phải

D60

044TT46

183

Các thể suy tủy xương khác

D61

044TT46

184

Thiếu yếu tố VIII di truyền (Hemophilia A)

D66

020

045TT46

185

Thiếu yếu tố IX di truyền (Hemophilia B)

D67

021

046TT46

186

Bệnh Von Willebrand

D68.0

022

047TT46

187

Thiếu các yếu tố XI di truyền

D68.1

048TT46

188

Thiếu các yếu tố đông máu khác do di truyền

D68.2

049TT46

189

Các rối loạn đông máu đặc biệt khác

D68.8

050TT46

190

Bất thường chất lượng tiểu cầu

D69.1

023

051TT46

191

Ban xuất huyết giảm tiểu cầu vô căn

D69.3

024

052TT46

192

Tăng tiểu cầu tiên phát

D75.2

025

053TT46

193

Hội chứng thực bào tế bào máu liên quan đến nhiễm trùng

D76.2

026

054TT46

194

Bệnh Sarcoidosis

D86

055TT46

195

Tăng Gammaglobulin máu không đặc hiệu

D89.2

027

056TT46

196

Suy tuyến giáp

E03

08

028

057TT46

197

Nhiễm độc giáp

E05

030

058TT46

198

Viêm tuyến giáp mạn tính

E06.2

059TT46

199

Viêm tuyến giáp mạn tính

E06.3

059TT46

200

Viêm tuyến giáp mạn tính

E06.4

059TT46

201

Bệnh suy tuyến cận giáp

E20.8

060TT46

202

Đái tháo đường

E10

032

061TT46

203

Đái tháo đường

E11

032

061TT46

204

Đái tháo đường

E12

032

061TT46

205

Đái tháo đường

E13

032

061TT46

206

Đái tháo đường

E14

032

061TT46

207

Hạ đường huyết nghi do cường Insulin

E16.1

062TT46

208

Cường cận giáp và các rối loạn khác của tuyến cận giáp

E21

08

038

063TT46

209

Cường tuyến yên

E22

08

033

064TT46

210

Bệnh đái tháo nhạt

E23.2

065TT46

211

Hội chứng Cushing

E24

066TT46

212

Tăng Aldosteron

E26

067TT46

213

Bệnh Bartter

E26.8

068TT46

214

Các rối loạn của tuyến thượng thận

E27

069TT46

215

Rối loạn chức năng đa tuyến

E31

070TT46

216

Bệnh Wilson

E83.0

08

039

071TT46

217

Chuyển hóa + Giảm Kali máu

E87.6

072TT46

218

Suy giáp sau điều trị

E89.0

08

040

073TT46

219

Đái tháo đường thai kỳ (nguy cơ dọa xảy thai, thai lưu nhiều lần)

O24

074TT46

220

Mất trí trong bệnh Alzheimer

F00

041

075TT46

221

Mất trí tuệ trong các bệnh lý khác được xếp loại ở chỗ khác

F02

043

076TT46

222

Mất trí tuệ không biệt định

F03

044

077TT46

223

Hội chứng quên thực tổn không do rượu và chất tác động tâm thần khác

F04

078TT46

224

Rối loạn tâm thần do tổn thương, rối loạn chức năng não và bệnh lý cơ thể

F06

02

045

079TT46

225

Các rối loạn nhân cách và hành vi do bệnh não, tổn thương và rối loạn chức năng não

F07

080TT46

226

Các rối loạn tâm thần và hành vi do rượu

F10

046

081TT46

227

Tâm thần phân liệt

F20

02

050

082TT46

228

Rối loạn loại phân liệt

F21

02

051

083TT46

229

Rối loạn hoang tưởng dai dẳng

F22

02

052

084TT46

230

Rối loạn phân liệt cảm xúc

F25

02

053

085TT46

231

Rối loạn cảm xúc lưỡng cực

F31

02

054

086TT46

232

Giai đoạn trầm cảm

F32

055

087TT46

233

Rối loạn trầm cảm tái diễn

F33

02

056

088TT46

234

Các trạng thái rối loạn khí sắc

F34

02

057

089TT46

235

Các rối loạn lo âu ám ảnh sợ hãi

F40

02

058

090TT46

236

Các rối loạn lo âu khác

F41

02

059

091TT46

237

Rối loạn ám ảnh nghi thức

F42

060

092TT46

238

Rối loạn stress sau sang chấn

F43.1

093TT46

239

Các rối loạn sự thích ứng

F43.2

094TT46

240

Các rối loạn dạng cơ thể

F45

02

061

095TT46

241

Các rối loạn nhân cách đặc hiệu

F60

062

096TT46

242

Các rối loạn nhân cách hỗn hợp và các rối loạn nhân cách khác

F61

062

097TT46

243

Các biến đổi nhân cách lâu dài không thể gán cho một tổn thương não hoặc một bệnh não

F62

062

098TT46

244

Các rối loạn khác về hành vi và nhân cách ở người thành niên

F68

062

099TT46

245

Chậm phát triển tâm thần

F70

02

063

100TT46

246

Chậm phát triển tâm thần

F71

02

063

100TT46

247

Chậm phát triển tâm thần

F72

02

063

100TT46

248

Chậm phát triển tâm thần

F73

02

063

100TT46

249

Chậm phát triển tâm thần

F74

02

063

100TT46

250

Chậm phát triển tâm thần

F75

02

063

100TT46

251

Chậm phát triển tâm thần

F76

02

063

100TT46

252

Chậm phát triển tâm thần

F77

02

063

100TT46

253

Chậm phát triển tâm thần

F78

02

063

100TT46

254

Chậm phát triển tâm thần

F79

02

063

100TT46

255

Các rối loạn về phát triển tâm lý

F80

02

064

101TT46

256

Các rối loạn về phát triển tâm lý

F81

02

064

101TT46

257

Các rối loạn về phát triển tâm lý

F82

02

064

101TT46

258

Các rối loạn về phát triển tâm lý

F83

02

064

101TT46

259

Các rối loạn về phát triển tâm lý

F84

02

064

101TT46

260

Các rối loạn về phát triển tâm lý

F85

02

064

101TT46

261

Các rối loạn về phát triển tâm lý

F86

02

064

101TT46

262

Các rối loạn về phát triển tâm lý

F87

02

064

101TT46

263

Các rối loạn về phát triển tâm lý

F88

02

064

101TT46

264

Các rối loạn về phát triển tâm lý

F89

02

064

101TT46

265

Các rối loạn hành vi và cảm xúc thường khởi phát ở tuổi trẻ em và thanh thiếu niên

F90

02

065

102TT46

266

Các rối loạn hành vi và cảm xúc thường khởi phát ở tuổi trẻ em và thanh thiếu niên

F91

02

065

102TT46

267

Các rối loạn hành vi và cảm xúc thường khởi phát ở tuổi trẻ em và thanh thiếu niên

F92

02

065

102TT46

268

Các rối loạn hành vi và cảm xúc thường khởi phát ở tuổi trẻ em và thanh thiếu niên

F93

02

065

102TT46

269

Các rối loạn hành vi và cảm xúc thường khởi phát ở tuổi trẻ em và thanh thiếu niên

F94

02

065

102TT46

270

Các rối loạn hành vi và cảm xúc thường khởi phát ở tuổi trẻ em và thanh thiếu niên

F95

02

065

102TT46

271

Các rối loạn hành vi và cảm xúc thường khởi phát ở tuổi trẻ em và thanh thiếu niên

F96

02

065

102TT46

272

Các rối loạn hành vi và cảm xúc thường khởi phát ở tuổi trẻ em và thanh thiếu niên

F97

02

065

102TT46

273

Các rối loạn hành vi và cảm xúc thường khởi phát ở tuổi trẻ em và thanh thiếu niên

F98

02

065

102TT46

274

Sa sút trí tuệ trong bệnh mạch máu

F01

02

042

103TT46

275

Bệnh xơ cứng cột bên teo cơ (bệnh teo hệ thống ảnh hưởng chủ yếu tới hệ thần kinh trung ương trong bệnh phân loại nơi khác)

G13

066

104TT46

276

Bệnh Parkinson

G20

03

067

105TT46

277

Hội chứng Parkinson thứ phát

G21

03

068

106TT46

278

Loạn trương lực cơ (Dystonia)

G24

03

069

107TT46

279

Bệnh Alzheimer

G30

03

070

108TT46

280

Xơ cứng rải rác (Multiple Sclerosis)

G35

03

071

109TT46

281

Viêm tủy hoại tử bán cấp

G37.4

03

072

110TT46

282

Động kinh

G40

03

073

111TT46

283

Bệnh nhược cơ

G70.0

03

074

112TT46

284

Viêm não viêm tủy và viêm não tủy

G04

113TT46

285

Di chứng của bệnh viêm hệ thần kinh trung ương

G09

114TT46

286

Teo cơ do tủy sống và hội chứng liên quan (Bao gồm G12.2 – Bệnh nơ ron vận động)

G12

115TT46

287

Viêm tủy thị thần kinh

G36.0

116TT46

288

Viêm tủy cắt ngang

G37.3

117TT46

289

Đau dây thần kinh tam thoa (dây thần kinh số V)

G50.0

118TT46

290

Co thắt giật cơ, múa giật

G51.3

119TT46

291

Đau dây thần kinh sau zona

G53.0

120TT46

292

Các tổn thương đám rối thần kinh cánh tay

G54

121TT46

293

Hội chứng Guillain-Barré (Hội chứng viêm đa rễ đa dây thần kinh)

G61.0

122TT46

294

Bệnh nhiều dây thần kinh do viêm (mãn tính)

G61

123TT46

295

Bệnh cơ tiên phát

G71

124TT46

296

Bệnh cơ khác

G72

125TT46

297

Bại não trẻ em

G80

126TT46

298

Liệt 2 chân hoặc liệt tứ chi

G82

127TT46

299

Bệnh khác của tủy sống

G95

128TT46

300

Xuất huyết não

I61

04

110

129TT46

301

Nhồi máu não

I63

04

111

130TT46

302

Đột quỵ không rõ nhồi máu não hay xuất huyết não

I64

04

112

131TT46

303

Di chứng bệnh mạch máu não

I69

132TT46

304

Não úng thủy

Q03

133TT46

305

Neuroblastomas

134TT46

306

Hội chứng Down

Q90

135TT46

307

Hội chứng Edward và hội chứng Pateau

Q91

136TT46

308

Hội chứng khô mắt

H04.1.2

075

137TT46

309

Viêm loét giác mạc

H16

076

138TT46

310

Viêm màng bồ đào trước

H20.2

077

139TT46

311

Bệnh co mi mắt

H21

140TT46

312

Hội chứng Harada

H30.8.1

078

141TT46

313

Viêm màng bồ đào (sau, toàn bộ)

H30.9.1

079

142TT46

314

Viêm màng bồ đào (sau, toàn bộ)

H30.9.2

079

142TT46

315

Bệnh dịch kính võng mạch tăng sinh

H33.4.1

080

143TT46

316

Tắc mạch máu trung tâm võng mạc

H34.8

081

144TT46

317

Bệnh võng mạc đái tháo đường

H35

145TT46

318

Bệnh viêm võng mạc do CMV

H35

146TT46

319

Viêm mạch máu võng mạc

H35.0.6

082

147TT46

320

Bệnh lý võng mạc trẻ sinh non

H35.1

148TT46

321

Bệnh hắc võng mạc trung tâm thanh dịch

H35.7.1

083

149TT46

322

Bệnh lý võng mạc do xơ vữa động mạch

H36.6

084

150TT46

323

Bệnh Glôcôm

H40

085

151TT46

324

Nhãn viêm giao cảm

H44.1.2

086

152TT46

325

Viêm gai thị

H46.2

087

153TT46

326

Viêm thị thần kinh hậu nhãn cầu

H46.3

088

154TT46

327

Bệnh lí bề mặt nhãn cầu do hội chứng Stve Jonhson, hội chứng Lyell

155TT46

328

Đã ghép giác mạc

Z94.7

156TT46

329

Khối u dây VII

D43.3

157TT46

330

Khối u dây VIII

D43.3

158TT46

331

Sarcoidosis tai

D86

159TT46

332

Papilome thanh quản

B97.7

160TT46

333

Viêm tai giữa mạn tính

H66.3

161TT46

334

Viêm tai xương chũm có biến chứng

H70.91

162TT46

335

Cholesteatoma đỉnh xương đá

H71

163TT46

336

Bệnh Meniere

H81.0

089

164TT46

337

Điếc nghề nghiệp

H83.3

165TT46

338

Điếc tiến triển

H90.5

166TT46

339

Các dị tật ở tai gây ảnh hưởng tới thính lực

H90.0

167TT46

340

Điếc tiếp nhận sau chấn thương xương thái dương

H91.8

168TT46

341

Viêm họng mạn tính

K21

169TT46

342

Viêm mũi xoang mạn tính

J32

170TT46

343

Thoát vị não, màng não vào tai - xương chum

Q01

171TT46

344

Sẹo hẹp khí quản

Q32.4

172TT46

345

Hội chứng Tumer

Q96.9

173TT46

346

Chấn thương thanh khí quản

S27.5,

174TT46

347

Chấn thương thanh khí quản

S11.96

174TT46

348

Hội chứng mạch vành cấp

I20

04

101

175TT46

349

Hội chứng mạch vành cấp

I21

04

101

175TT46

350

Hội chứng mạch vành cấp

I22

04

101

175TT46

351

Hội chứng mạch vành cấp

I23

04

101

175TT46

352

Bệnh tim do thiếu máu cục bộ mạn

I25

04

102

176TT46

353

Tắc mạch phổi

I26

04

103

177TT46

354

Các bệnh tim do phổi khác

I27

04

104

178TT46

355

Viêm màng ngoài tim cấp

I30

04

105

179TT46

356

Viêm co thắt màng ngoài tim mạn

I31.1

04

106

180TT46

357

Viêm cơ tim

I40

04

107

181TT46

358

Viêm nội tâm mạc nhiễm trùng

I33

04

108

182TT46

359

Viêm nội tâm mạc nhiễm trùng

I34

182TT46

360

Viêm nội tâm mạc nhiễm trùng

I35

182TT46

361

Viêm nội tâm mạc nhiễm trùng

I36

182TT46

362

Viêm nội tâm mạc nhiễm trùng

I37

182TT46

363

Viêm nội tâm mạc nhiễm trùng

I38

04

108

182TT46

364

Suy tim độ 3-4 do các nguyên nhân khác nhau

I50

04

109

183TT46

365

Phình động mạch, lóc tách động mạch

I71

04

113

184TT46

366

Viêm tắc động mạch

I74

04

114

185TT46

367

Viêm tắc tĩnh mạch

I80

04

115

186TT46

368

Biến chứng sau phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch

I97

04

116

187TT46

369

Tăng huyết áp có biến chứng

I10

188TT46

370

Bệnh coơ tim: Cơ tim giãn; Cơ tim hạn chế; Cơ tim phì đại; Bệnh cơ tim khác

I42

189TT46

371

Tăng huyết áp có biến chứng khác( Bệnh não do tăng huyết áp, TBMMN thoáng qua) Có tổn thương cơ quan đích

I10

190TT46

372

Bệnh tim bẩm sinh có biến chứng
Tăng áp lực động mạch phổi tiên phát (Các bệnh tim do phổi khác)

Q20

191TT46

373

Bệnh tim bẩm sinh có biến chứng
Tăng áp lực động mạch phổi tiên phát (Các bệnh tim do phổi khác)

Q21

191TT46

374

Bệnh tim bẩm sinh có biến chứng
Tăng áp lực động mạch phổi tiên phát (Các bệnh tim do phổi khác)

Q22

191TT46

375

Bệnh van tim có biến chứng (Rối loạn nhịp tim, tắc mạch, nhiễm trùng, khác)

I08

192TT46

376

Bệnh van tim có biến chứng (Rối loạn nhịp tim, tắc mạch, nhiễm trùng, khác)

I09

192TT46

377

Bệnh van tim có biến chứng (Rối loạn nhịp tim, tắc mạch, nhiễm trùng, khác)

I10

192TT46

378

Bệnh van tim có biến chứng (Rối loạn nhịp tim, tắc mạch, nhiễm trùng, khác)

I11

192TT46

379

Bệnh van tim có biến chứng (Rối loạn nhịp tim, tắc mạch, nhiễm trùng, khác)

I12

192TT46

380

Bệnh van tim có biến chứng (Rối loạn nhịp tim, tắc mạch, nhiễm trùng, khác)

I13

192TT46

381

Bệnh van tim có biến chứng (Rối loạn nhịp tim, tắc mạch, nhiễm trùng, khác)

I14

192TT46

382

Bệnh van tim có biến chứng (Rối loạn nhịp tim, tắc mạch, nhiễm trùng, khác)

I15

192TT46

383

Bệnh van tim có biến chứng (Rối loạn nhịp tim, tắc mạch, nhiễm trùng, khác)

I16

192TT46

384

Bệnh van tim có biến chứng (Rối loạn nhịp tim, tắc mạch, nhiễm trùng, khác)

I17

192TT46

385

Bệnh van tim có biến chứng (Rối loạn nhịp tim, tắc mạch, nhiễm trùng, khác)

I18

192TT46

386

Bệnh van tim có biến chứng (Rối loạn nhịp tim, tắc mạch, nhiễm trùng, khác)

I19

192TT46

387

Bệnh van tim có biến chứng (Rối loạn nhịp tim, tắc mạch, nhiễm trùng, khác)

I20

192TT46

388

Bệnh van tim có biến chứng (Rối loạn nhịp tim, tắc mạch, nhiễm trùng, khác)

I21

192TT46

389

Bệnh van tim có biến chứng (Rối loạn nhịp tim, tắc mạch, nhiễm trùng, khác)

I22

192TT46

390

Bệnh van tim có biến chứng (Rối loạn nhịp tim, tắc mạch, nhiễm trùng, khác)

I23

192TT46

391

Bệnh van tim có biến chứng (Rối loạn nhịp tim, tắc mạch, nhiễm trùng, khác)

I24

192TT46

392

Bệnh van tim có biến chứng (Rối loạn nhịp tim, tắc mạch, nhiễm trùng, khác)

I25

192TT46

393

Bệnh van tim có biến chứng (Rối loạn nhịp tim, tắc mạch, nhiễm trùng, khác)

I26

192TT46

394

Bệnh van tim có biến chứng (Rối loạn nhịp tim, tắc mạch, nhiễm trùng, khác)

I27

192TT46

395

Bệnh van tim có biến chứng (Rối loạn nhịp tim, tắc mạch, nhiễm trùng, khác)

I28

192TT46

396

Bệnh van tim có biến chứng (Rối loạn nhịp tim, tắc mạch, nhiễm trùng, khác)

I29

192TT46

397

Bệnh van tim có biến chứng (Rối loạn nhịp tim, tắc mạch, nhiễm trùng, khác)

I30

192TT46

398

Bệnh van tim có biến chứng (Rối loạn nhịp tim, tắc mạch, nhiễm trùng, khác)

I31

192TT46

399

Bệnh van tim có biến chứng (Rối loạn nhịp tim, tắc mạch, nhiễm trùng, khác)

I32

192TT46

400

Bệnh van tim có biến chứng (Rối loạn nhịp tim, tắc mạch, nhiễm trùng, khác)

I33

192TT46

401

Bệnh van tim có biến chứng (Rối loạn nhịp tim, tắc mạch, nhiễm trùng, khác)

I34

192TT46

402

Bệnh van tim có biến chứng (Rối loạn nhịp tim, tắc mạch, nhiễm trùng, khác)

I35

192TT46

403

Rung nhĩ mãn tính có biến chứng

I48

193TT46

404

Rối loạn nhịp tim có biến chứng (Hội chứng nút xoang bệnh, block nhĩ thất cấp II, III hay cao độ)

I49

194TT46

405

Thông động tĩnh mạch phổi

Q25.7

195TT46

406

Thông động tĩnh mạch phổi

Q26

195TT46

407

Bất thường động mạch phổi bẩm sinh

Q25.7

196TT46

408

Viêm thanh quản mạn

J37.0

117

197TT46

409

Políp của dây thanh âm và thanh quản

J38.1

118

198TT46

410

Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính

J44

119

199TT46

411

Hen phế quản

J45

120

200TT46

412

Giãn phế quản

J47

121

201TT46

413

Bệnh bụi phổi than

J60

122

202TT46

414

Bệnh bụi phổi amian

J61

123

203TT46

415

Bệnh bụi phổi silic

J62

124

204TT46

416

Bệnh bụi phổi do bụi vô cơ khác

J63

125

205TT46

417

Bệnh bụi phổi do bụi không xác định

J64

126

206TT46

418

Các bệnh phổi mô kẽ khác

J84

127

207TT46

419

Áp xe phổi và trung thất

J85

128

208TT46

420

Mủ màng phổi mạn tính

J86

129

209TT46

421

Suy hô hấp mạn (Dị dạng lồng ngực)

J96

210TT46

422

Suy hô hấp mạn (Dị dạng lồng ngực)

J96.1

130

210TT46

423

Kén khí phổi

J94.0

211TT46

424

Cystic Fibrosis (xơ nang phổi)

E84

212TT46

425

Tăng áp động mạch phổi vô căn

213TT46

426

Viêm gan mạn tính tiến triển

K73

131

214TT46

427

Xơ gan hóa và xơ gan

K74

132

215TT46

428

Viêm gan tự miễn

K75.4

133

216TT46

429

Viêm đường mật mạn

K80.3

134

217TT46

430

Viêm tụy mạn

K86.0

135

218TT46

431

Viêm tụy mạn

K86.1

135

218TT46

432

Bệnh Crohn

K50

219TT46

433

Xơ gan ứ mật nguyên phát

K74.3

220TT46

434

Viêm loét đại trực tràng chảy máu

K52

221TT46

435

Wilson

222TT46

436

Viêm tụy tự miễn

223TT46

437

Pemphigus

L10

136

224TT46

438

Bọng nước dạng Pemphigus

L12

137

225TT46

439

Bệnh Duhring Brocq

L13.0

138

226TT46

440

Ly thượng bì bọng nước bẩm sinh

L14

139

227TT46

441

Viêm da cơ địa

L20

228TT46

442

Viêm da cơ địa

L30

228TT46

443

Viêm da tróc vảy/ Đỏ da toàn than

L26

140

229TT46

444

Vảy nến

L40

141

230TT46

445

Vảy phấn đỏ nang long

L44.0

142

231TT46

446

Hồng ban nút

L52

143

232TT46

447

Viêm da mủ hoại thư

L88

144

233TT46

448

Loét mạn tính da

L98.4

145

234TT46

449

Bệnh Á vẩy nến:

L41

235TT46

450

Á vẩy nến Pleva

L41.0

235TT46

451

Á vẩy nến Plc

L41.1

235TT46

452

Á vẩy nến màng nhỏ

L41.3

235TT46

453

Á vẩy nến màng lớn

L41.4

235TT46

454

Á vẩy nến dạng lưới

L41.5

235TT46

455

Á vẩy nến dạng khác

L41.8

235TT46

456

Mày đay mạn tính

L50

236TT46

457

Lupus ban đỏ hệ thống

M32

06

146

237TT46

458

Viêm khớp phản ứng

M02.8

06

148

238TT46

459

Viêm khớp phản ứng

M02.9

06

148

238TT46

460

Viêm khớp dạng thấp

M05

149

239TT46

461

Viêm khớp vảy nến và viêm khớp trong bệnh lý ruột

M07.3

150

240TT46

462

Bệnh Gút

M10

06

151

241TT46

463

Các bệnh khớp do vi tinh thể

M11

152

242TT46

464

Thoái hoá khớp háng

M16

153

243TT46

465

Thoái hoá khớp gối

M17

154

244TT46

466

Viêm quanh nút động mạch và các bệnh lý liên quan

M30

155

245TT46

467

Bệnh lý mạch hoại tử khác

M31

156

246TT46

468

Viêm đa cơ và viêm da cơ

M33

157

247TT46

469

Xơ cứng bì toàn thể

M34

06

158

248TT46

470

Hội chứng khô (Sjogren’s syndrome)

M35.0

06

159

249TT46

471

Trượt đốt sống

M43

250TT46

472

Viêm cột sống dính khớp

M45

06

161

251TT46

473

Thoái hóa cột sống

M47

162

252TT46

474

Bệnh đĩa đệm cột sống cổ

M50

164

253TT46

475

Viêm quanh khớp vai thể đông cứng

M75.0

06

166

254TT46

476

Loãng xương có gãy xương bệnh lý

M80

167

255TT46

477

Gãy xương không liền (khớp giả)

M84.1

168

256TT46

478

Gãy xương bệnh lý

M84.4

169

257TT46

479

Loạn sản xơ xương

M85.0

170

258TT46

480

Cốt tuỷ viêm (viêm xương- tủy xương)

M86

171

259TT46

481

Hoại tử xương vô khuẩn tự phát

M87.0

172

260TT46

482

Hội chứng đau vùng phức hợp (Loạn dưỡng giao cảm phản xạ)

M89.0

173

261TT46

483

Gãy xương trong bệnh khối U

M90.7

06

174

262TT46

484

Các biến dạng mắc phải của hệ cơ xương khớp và mô liên kết

M95

06

175

263TT46

485

Viêm khớp mủ

M00

264TT46

486

Bệnh lý khớp phản ứng và sau nhiễm trùng ở những bệnh đã được phân loại khác tiến triển thành mãn tính

M03

265TT46

487

Viêm khớp dạng thấp RF (-)

M06

266TT46

488

Bệnh Still người lớn

M06.1

267TT46

489

Viêm khớp thiếu niên

M08

268TT46

490

Viêm khớp thiếu niên ở những bệnh đã được phân loại khác

M09

269TT46

491

Viêm khớp khác

M13

270TT46

492

Thoái hóa nhiều khớp

M15

271TT46

493

Thoái hóa khớp bàn ngón tay

M18

272TT46

494

Thoái hóa khớp khác

M19

273TT46

495

Bệnh khớp đặc hiệu khác

M24

274TT46

496

Bệnh lý khác của tổ chức liên kết

M35

275TT46

497

Bệnh của tổ chức liên kết trong các bệnh lý khác

M36

276TT46

498

Bệnh lý cột sống ở những bệnh đã được phân loại khác

M49

277TT46

499

Bệnh lý đĩa đệm khác

M51

278TT46

500

Bệnh lý cột sống không được phân loại khác

M53

279TT46

501

Đau cột sống

M54

280TT46

502

Viêm cơ

M60

281TT46

503

Canxi và cốt hóa của cơ

M61

282TT46

504

Viêm màng hoạt dịch và viêm gân

M65

283TT46

505

Bệnh lý khớp vai

M75

284TT46

506

Viêm tổ chức mỡ dưới da không đặc hiệu

M79.3

285TT46

507

Đau xơ cơ

M79.7

286TT46

508

Loãng xương không gãy xương bệnh lý

M81

287TT46

509

Loãng xương trong các bệnh lý khác

M82

288TT46

510

Nhuyễn xương người lớn

M83

289TT46

511

Bệnh Paget

M88

290TT46

512

Viêm thận lupus

N01

291TT46

513

Tiểu máu dai dẳng và tái phát

N02

176

292TT46

514

Hội chứng viêm thận mạn

N03

177

293TT46

515

Hội chứng thận hư

N04

178

294TT46

516

Các bệnh cầu thận mạn do nguyên nhân nguyên phát và thứ phát

N08

179

295TT46

517

Viêm ống kẽ thận mạn tính

N11

180

296TT46

518

Suy thận mạn

N18

181

297TT46

519

Viêm bàng quang mạn tính

N30

298TT46

520

Tiểu không tự chủ

N39.3

182

299TT46

521

Tiểu không tự chủ

N39.4

182

299TT46

522

Rò bàng quang - sinh dục nữ

N82

183

300TT46

523

Dị tật lỗ tiểu thấp

Q54

301TT46

524

Chửa trứng

O01

184

302TT46

525

Biến chứng sau xảy thai, chửa trứng, chửa ngoài tử cung

O08.0

303TT46

526

Biến chứng sau xảy thai, chửa trứng, chửa ngoài tử cung

O08.1

303TT46

527

Biến chứng sau xảy thai, chửa trứng, chửa ngoài tử cung

O08.2

303TT46

528

Biến chứng sau xảy thai, chửa trứng, chửa ngoài tử cung

O08.3

303TT46

529

Biến chứng sau xảy thai, chửa trứng, chửa ngoài tử cung

O08.4

303TT46

530

Biến chứng sau xảy thai, chửa trứng, chửa ngoài tử cung

O08.5

303TT46

531

Biến chứng sau xảy thai, chửa trứng, chửa ngoài tử cung

O08.6

303TT46

532

Biến chứng sau xảy thai, chửa trứng, chửa ngoài tử cung

O08.7

303TT46

533

Biến chứng sau xảy thai, chửa trứng, chửa ngoài tử cung

O08.8

303TT46

534

Biến chứng sau xảy thai, chửa trứng, chửa ngoài tử cung

O08.9

303TT46

535

Tiền sản giật thể trung bình

O14.0

304TT46

536

Tiền sản giật thể nặng

O14.1

305TT46

537

Rỉ ối có điều trị để làm chậm chuyển dạ (có thể áp mã O42.2 là mã của bệnh ối vỡ sớm)

O42.2

306TT46

538

Rau cài răng lược

O43.2

307TT46

539

Rau tiền đạo trung tâm

O44

308TT46

540

(Mã chung của rau tiền đạo là O044, không có mã riêng của rau tiền đạo trung tâm nên có thể áp mã O44)

O44

309TT46

541

Chấn thương tủy sống có di chứng hoặc biến chứng

S34

310TT46

542

Chấn thương cột sống có di chứng hoặc biến chứng

S12

310TT46

543

Chấn thương cột sống có di chứng hoặc biến chứng

S14

310TT46

544

Chấn thương cột sống có di chứng hoặc biến chứng

S22.0

310TT46

545

Chấn thương cột sống có di chứng hoặc biến chứng

S32.0

310TT46

546

Chấn thương sọ não có di chứng hoặc biến chứng

S06

311TT46

547

Tổn thương nội sọ có di chứng hoặc biến chứng

S06

312TT46

548

Tổn thương đám rối thần kinh cánh tay

S14.3

313TT46

549

Tổn thương dây chằng chéo gối sau phẫu thuật

S83.5

314TT46

550

Di chứng do phẫu thuật và tai biến điều trị

10

315TT33

551

Di chứng do vết thương chiến tranh

10

316TT33

552

Bỏng đường hô hấp

T27

317TT46

553

Bỏng nhiều vùng cơ thể

T29

186

318TT46

554

Bỏng tổn thương 30-39% bề mặt cơ thể

T31.3

319TT46

555

Bỏng tổn thương 40-49% bề mặt cơ thể

T31.4

320TT46

556

Bỏng tổn thương 50-59% bề mặt cơ thể

T31.5

321TT46

557

Bỏng tổn thương 60-69% bề mặt cơ thể

T31.6

322TT46

558

Bỏng tổn thương 70-79% bề mặt cơ thể

T31.7

323TT46

559

Bỏng tổn thương 80-89% bề mặt cơ thể

T31.8

324TT46

560

Bỏng tổn thương 90% hoặc hơn, bề mặt cơ thể

T31.9

325TT46

561

Di chứng bỏng

T95

326TT46

562

Ghép giác mạc

T86.84

189

327TT46

563

Các lỗ mở của đường tiêu hóa

Z43.4

190

328TT46

564

Các lỗ mở của đường tiết niệu

Z43.6

191

329TT46

565

Thay khớp háng

Z69.64

330TT46

566

Thay khớp gối

Z69.65

331TT46

567

Ghép tạng và điều trị sau ghép tạng

Z94

192

332TT46