Việc sử dụng lao động nước ngoài tại Việt Nam ngày càng phổ biến, đặc biệt trong các tập đoàn, doanh nghiệp có yếu tố đầu tư nước ngoài. Thực tế phát sinh nhiều vướng mắc liên quan đến cách trả lương, điều kiện ký hợp đồng, giấy phép lao động và nghĩa vụ tham gia bảo hiểm xã hội (BHXH). Trên cơ sở ý kiến phản ánh của cộng đồng doanh nghiệp, cơ quan quản lý nhà nước đã làm rõ quy định đối với hai nhóm lao động nước ngoài: người được trả lương tại Việt Nam và người di chuyển trong nội bộ doanh nghiệp.
1. Cơ sở pháp lý điều chỉnh.
Các quy định chủ yếu liên quan gồm:
- Bộ luật Lao động 2019: quy định về quan hệ lao động, hợp đồng lao động, tiền lương.
- Luật BHXH 2024: xác định đối tượng người lao động nước ngoài thuộc diện tham gia BHXH bắt buộc.
- Nghị định số 219/2025/NĐ-CP: quy định về người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam, bao gồm cấp giấy phép lao động và xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động.
Những văn bản này là căn cứ để doanh nghiệp phân loại đúng đối tượng và thực hiện nghĩa vụ liên quan đến tiền lương, BHXH.
2. Trường hợp 1: Lao động nước ngoài được trả lương tại Việt Nam.
Quan hệ lao động và hợp đồng lao động
Theo Bộ luật Lao động 2019, quan hệ lao động phát sinh khi có việc thuê mướn, sử dụng lao động và trả lương giữa người sử dụng lao động và người lao động.
Hợp đồng lao động được hiểu là sự thỏa thuận bằng văn bản hoặc hình thức khác có nội dung về:
- Việc làm có trả công, tiền lương.
- Điều kiện làm việc.
- Quyền và nghĩa vụ của các bên.
Ngay cả khi hai bên dùng tên gọi khác (như “hợp đồng dịch vụ”, “thỏa thuận hợp tác”...) nhưng nội dung thể hiện có trả công, tiền lương và có sự quản lý, điều hành, giám sát của một bên thì vẫn được xem là hợp đồng lao động theo pháp luật Việt Nam.
Tiền lương trong hợp đồng bao gồm:
- Mức lương theo công việc hoặc chức danh.
- Phụ cấp lương.
- Các khoản bổ sung khác theo thỏa thuận.
Đây là căn cứ để xác định chế độ đóng BHXH bắt buộc.
Nghĩa vụ về giấy phép lao động và BHXH
Đối với người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam và được trả lương tại Việt Nam:
- Trước ngày dự kiến làm việc, doanh nghiệp phải đề nghị cấp giấy phép lao động theo Nghị định số 219/2025/NĐ-CP (trừ trường hợp thuộc diện di chuyển nội bộ doanh nghiệp).
- Sau khi được cấp giấy phép lao động, hai bên phải ký hợp đồng lao động bằng văn bản theo pháp luật Việt Nam.
- Nếu người lao động làm việc theo hợp đồng lao động xác định thời hạn từ đủ 12 tháng trở lên, họ thuộc đối tượng tham gia BHXH bắt buộc tại Việt Nam, trừ trường hợp được xác định là di chuyển nội bộ doanh nghiệp theo quy định về lao động nước ngoài.
Như vậy, với lao động nước ngoài hưởng lương tại Việt Nam và ký hợp đồng lao động hợp lệ, doanh nghiệp có trách nhiệm tham gia BHXH bắt buộc cho người lao động theo quy định hiện hành.

3. Trường hợp 2: Lao động nước ngoài di chuyển trong nội bộ doanh nghiệp
Điều kiện xác định di chuyển nội bộ
Theo Nghị định số 219/2025/NĐ-CP, người lao động nước ngoài được coi là di chuyển trong nội bộ doanh nghiệp khi đáp ứng các điều kiện:
- Đã được doanh nghiệp nước ngoài tuyển dụng tối thiểu 12 tháng liên tục trước khi sang Việt Nam.
- Thuộc nhóm nhà quản lý, giám đốc điều hành, chuyên gia hoặc lao động kỹ thuật.
- Được cử sang làm việc có thời hạn tại thương nhân nước ngoài đã có hiện diện thương mại tại Việt Nam, trong phạm vi 11 ngành dịch vụ theo cam kết với Tổ chức Thương mại thế giới (WTO).
Đối tượng này không thuộc diện cấp giấy phép lao động, nhưng doanh nghiệp vẫn phải thực hiện thủ tục đề nghị giấy xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động theo Điều 8 Nghị định số 219/2025/NĐ-CP. Hồ sơ cần có:
- Văn bản chứng minh chức danh, vị trí công việc.
- Văn bản cử sang làm việc tại Việt Nam.
4. Nghĩa vụ tham gia BHXH
Theo Luật BHXH 2024, người lao động nước ngoài di chuyển trong nội bộ doanh nghiệp không thuộc đối tượng tham gia BHXH bắt buộc tại Việt Nam.
Như vậy, trong trường hợp này:
- Doanh nghiệp thực hiện nghĩa vụ về thủ tục xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động.
- Người lao động không phải tham gia BHXH bắt buộc tại Việt Nam, nhưng vẫn có thể được hưởng các chế độ khác theo thỏa thuận nội bộ với doanh nghiệp cử sang.
5. Một số lưu ý cho doanh nghiệp sử dụng lao động nước ngoài.
Để thực hiện đúng quy định và hạn chế rủi ro pháp lý, doanh nghiệp cần:
- Phân loại rõ: lao động nước ngoài được trả lương tại Việt Nam hay di chuyển nội bộ doanh nghiệp.
- Rà soát hợp đồng: bảo đảm nội dung phù hợp quy định về hợp đồng lao động, tránh sử dụng “tên gọi khác” để né nghĩa vụ pháp luật.
- Tuân thủ đầy đủ thủ tục: xin cấp giấy phép lao động, hoặc xin xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động, đúng thời điểm.
- Thực hiện BHXH bắt buộc: với trường hợp người lao động nước ngoài thuộc diện tham gia theo Luật BHXH 2024 (hợp đồng từ đủ 12 tháng trở lên, không phải di chuyển nội bộ).
6. Kết luận
Việc chi trả lương và tham gia BHXH đối với lao động nước ngoài tại Việt Nam phụ thuộc vào cách xác định đúng quan hệ lao động và tính chất di chuyển của người lao động. Doanh nghiệp cần nắm vững sự khác biệt giữa lao động nước ngoài được trả lương tại Việt Nam và lao động di chuyển nội bộ doanh nghiệp để áp dụng đúng quy định về hợp đồng, giấy phép lao động và nghĩa vụ BHXH. Điều này không chỉ bảo đảm tuân thủ pháp luật mà còn góp phần xây dựng môi trường lao động minh bạch, ổn định và chuyên nghiệp.
---------------------------------------
Để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp vui lòng liên hệ:
Hotline CSKH: (028)-3866-4188 (Nhấn phím 1) hoặc
Hotline hỗ trợ: 1900 6154
Website: ts24.com.vn
Email: sales@ts24.com.vn
Facebook: https://www.facebook.com/TS24official